Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT (2.5 bàn) |
1/2 H | Số BT (0.75 bàn) |
Hạng nhất Georgia | 19/05/2015 | Lazika | 3-1 | Sasco Tbilisi | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Hạng nhất Georgia | 15/05/2015 | Sasco Tbilisi | 0-1 | Saburtalo Tbilisi | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng nhất Georgia | 11/05/2015 | Sasco Tbilisi | 1-1 | Chkherimela Kharagauli | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng nhất Georgia | 08/05/2015 | Samgurali Tskh | 2-1 | Sasco Tbilisi | Thua kèo | Trên | 1-1 | Trên | |
Hạng nhất Georgia | 04/05/2015 | Sasco Tbilisi | 3-5 | Lokomotiv Tbilisi | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Hạng nhất Georgia | 30/04/2015 | Chiatura* | 3-4 | Sasco Tbilisi | Thua kèo | Trên | 0-1 | Trên | |
Hạng nhất Georgia | 27/04/2015 | Adeli Batumi | 2-1 | Sasco Tbilisi | Thua kèo | Trên | 1-0 | Trên | |
Hạng nhất Georgia | 23/04/2015 | Sasco Tbilisi | 2-3 | Matchakhela Khelvachauri | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Hạng nhất Georgia | 19/04/2015 | Saburtalo Tbilisi | 2-3 | Sasco Tbilisi | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Hạng nhất Georgia | 15/04/2015 | STU Tbilisi | 0-1 | Sasco Tbilisi | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng nhất Georgia | 06/04/2015 | Sasco Tbilisi | 1-1 | Chiatura* | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng nhất Georgia | 02/04/2015 | Sasco Tbilisi | 3-5 | Lazika | Thắng kèo | Trên | 0-2 | Trên | |
Hạng nhất Georgia | 22/03/2015 | Sasco Tbilisi | 1-1 | Samgurali Tskh | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng nhất Georgia | 17/03/2015 | Lokomotiv Tbilisi | 0-0 | Sasco Tbilisi | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng nhất Georgia | 13/03/2015 | Sasco Tbilisi | 1-0 | Adeli Batumi | Thua kèo | Dưới | 1-0 | Trên |
Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT (2.5 bàn) |
1/2 H | Số BT (0.75 bàn) |
Hạng nhất Georgia | 19/05/2015 | Lazika | 3-1 | Sasco Tbilisi* | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Hạng nhất Georgia | 15/05/2015 | Sasco Tbilisi* | 0-1 | Saburtalo Tbilisi | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng nhất Georgia | 11/05/2015 | Sasco Tbilisi* | 1-1 | Chkherimela Kharagauli | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng nhất Georgia | 08/05/2015 | Samgurali Tskh | 2-1 | Sasco Tbilisi* | Thua kèo | Trên | 1-1 | Trên | |
Hạng nhất Georgia | 04/05/2015 | Sasco Tbilisi* | 3-5 | Lokomotiv Tbilisi | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Hạng nhất Georgia | 30/04/2015 | Chiatura | 3-4 | Sasco Tbilisi* | Thắng kèo | Trên | 0-1 | Trên | |
Hạng nhất Georgia | 27/04/2015 | Adeli Batumi | 2-1 | Sasco Tbilisi* | Thua kèo | Trên | 1-0 | Trên | |
Hạng nhất Georgia | 23/04/2015 | Sasco Tbilisi* | 2-3 | Matchakhela Khelvachauri | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Hạng nhất Georgia | 19/04/2015 | Saburtalo Tbilisi | 2-3 | Sasco Tbilisi* | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Hạng nhất Georgia | 15/04/2015 | STU Tbilisi | 0-1 | Sasco Tbilisi* | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng nhất Georgia | 06/04/2015 | Sasco Tbilisi* | 1-1 | Chiatura | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng nhất Georgia | 02/04/2015 | Sasco Tbilisi* | 3-5 | Lazika | Thua kèo | Trên | 0-2 | Trên | |
Hạng nhất Georgia | 22/03/2015 | Sasco Tbilisi* | 1-1 | Samgurali Tskh | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng nhất Georgia | 17/03/2015 | Lokomotiv Tbilisi | 0-0 | Sasco Tbilisi* | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng nhất Georgia | 13/03/2015 | Sasco Tbilisi* | 1-0 | Adeli Batumi | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên |