Nhận định bóng đá Đức vùng 04/03/2023 00:00 | ||
![]() Chemnitzer | Tỷ lệ Châu Á 0.96 : 0:0 : 0.88 Tỷ lệ Châu Âu 2.45 : 3.40 : 2.37 Tỷ lệ Tài xỉu 0.92 : 2.5 : 0.90 | ![]() Energie Cottbus |
Nhận định Chemnitzer vs Energie Cottbus của i bóng đá
Phân tích trận đấu Chemnitzer vs Energie Cottbus
Chìa khóa: Chemnitzer thắng 4/5 trận trên sân nhà gần đây.
Nhận định kết quả trận đấu
Theo phân tích thầy trò huấn luyện viên David Bergner đã thắng 4/5 trận gần nhất trên sân nhà, thắng kèo 4/5 trận gần đây trên sân nhà, thắng kèo 6/10 trận gần nhất. Còn Energie Cottbus đã thua 4/10 trận gần đây trên sân khách, 2/6 trận gần nhất, không thắng kèo 4/6 trận gần đây và không thắng kèo 4/5 trận gần nhất trên sân khách. Do vậy sắc xuất cao đội quân của huấn luyện viên David Bergner sẽ có trận thắng trước Energie Cottbus trong trận đấu này.
Nhận định số bàn thắng
Theo phân tích đã có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Do vậy trận đối đầu trên sân Chemnitzer sắc xuất cao chỉ có từ 2 bàn thắng trở xuống.Phân tích đối đầu Chemnitzer vs Energie Cottbus
Lịch sử đối đầu cho thấy trong 4 trận làm khách gần đây trên sân vận động Stadion an der Gellertstrasse, đội bóng của huấn luyện viên thắng 1 hòa 1 thua 2, 2/4 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi, trong 2 lần viếng thăm gần nhất Energie Cottbus hòa 1 thua 1. Tính 9 trận đối đầu đã qua thì Chemnitzer thắng 4 hòa 2 thua 3, 5/9 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi, chỉ tính 4 lần đối đầu gần nhất Chemnitzer thắng 1 hòa 1 thua 2.Phân tích phong độ Chemnitzer vs Energie Cottbus
Chemnitzer không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên David Bergner thắng 7/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất.
Energie Cottbus thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Energie Cottbus không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Phân tích phong độ kèo châu á Chemnitzer vs Energie Cottbus
Chemnitzer thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên David Bergner thắng kèo 7/10 trận gần đây, thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Energie Cottbus không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Energie Cottbus không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Phân tích phong độ kèo tài xỉu Chemnitzer vs Energie Cottbus
Theo kèo tài xỉu, Chemnitzer về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên David Bergner về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Energie Cottbus về tài 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Energie Cottbus về xỉu 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Dự đoán Chemnitzer vs Energie Cottbus của ibongda
- Chọn: Chemnitzer (-0).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 1-0.
Soạn tin: VIP gửi 8769

Đối đầu Chemnitzer vs Energie Cottbus
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
17/09/2022 | Energie Cottbus vs Chemnitzer | 3-1 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
20/03/2022 | Energie Cottbus vs Chemnitzer | 0-1 | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
21/10/2021 | Chemnitzer vs Energie Cottbus | 1-1 | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
18/01/2020 | Energie Cottbus vs Chemnitzer | 2-1 | -1/4 | Thua | 3 | Tài |
06/07/2016 | Chemnitzer vs Energie Cottbus | 3-0 | -1 | Thắng | 3 | Tài |
25/03/2016 | Chemnitzer vs Energie Cottbus | 4-0 | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
15/08/2015 | Energie Cottbus vs Chemnitzer | 0-1 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
21/03/2015 | Energie Cottbus vs Chemnitzer | 2-2 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
24/09/2014 | Chemnitzer vs Energie Cottbus | 0-1 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Chemnitzer, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Chemnitzer vs Energie Cottbus
Tiêu chí thống kê | Chemnitzer (đội nhà) | Energie Cottbus (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 7/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng kèo 7/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Chemnitzer
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
25/02 | Đức vùng | Rot-weiss Erfurt * | 1 - 0 | Chemnitzer | 0-0.5 | Thua |
19/02 | Đức vùng | Chemnitzer * | 3 - 0 | Germania Halberstadt | 1.5 | Thắng |
16/02 | Đức vùng | Viktoria Berlin 1889 | 3 - 0 | Chemnitzer * | 0.5 | Thua |
11/02 | Đức vùng | Berliner Fc Dynamo * | 0 - 0 | Chemnitzer | 0 | Hòa |
05/02 | Đức vùng | Chemnitzer * | 2 - 0 | Greifswalder Sv 04 | 0.5-1 | Thắng |
01/02 | Đức vùng | Lokomotive Leipzig * | 2 - 2 | Chemnitzer | 0-0.5 | Thắng |
27/01 | Đức vùng | Tennis Borussia Berlin | 0 - 1 | Chemnitzer * | 1 | Hòa |
27/11 | Đức vùng | Chemnitzer * | 4 - 0 | Carl Zeiss Jena | 0-0.5 | Thắng |
13/11 | Đức vùng | SV Babelsberg 03 * | 0 - 2 | Chemnitzer | 0-0.5 | Thắng |
05/11 | Đức vùng | Berlin AK 07 * | 2 - 4 | Chemnitzer | 0.5-1 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Energie Cottbus
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
25/02 | Đức vùng | Energie Cottbus * | 2 - 1 | Berlin AK 07 | 1 | Hòa |
23/02 | Đức vùng | Energie Cottbus * | 2 - 0 | Chemie Leipzig | 1-1.5 | Thắng |
18/02 | Đức vùng | Zfc Meuselwitz | 1 - 1 | Energie Cottbus * | 1 | Thua |
14/02 | Đức vùng | Energie Cottbus * | 5 - 0 | Lichtenberg 47 | 1.5 | Thắng |
28/01 | Đức vùng | Energie Cottbus * | 0 - 2 | Vsg Altglienicke | 0.5-1 | Thua |
10/01 | Giao Hữu | Erzgebirge Aue * | 3 - 1 | Energie Cottbus | 0.5-1 | Thua |
10/12 | Đức vùng | SV Babelsberg 03 | 0 - 1 | Energie Cottbus * | 0.5 | Thắng |
04/12 | Đức vùng | Rot-weiss Erfurt * | 2 - 2 | Energie Cottbus | 0 | Hòa |
27/11 | Đức vùng | Energie Cottbus * | 4 - 0 | Germania Halberstadt | 2-2.5 | Thắng |
13/11 | Đức vùng | Berliner Fc Dynamo * | 4 - 1 | Energie Cottbus | 0 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Chemnitzer
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
25/02 | Đức vùng | Rot-weiss Erfurt | 1 - 0 | Chemnitzer | 2.5 | Xỉu |
19/02 | Đức vùng | Chemnitzer | 3 - 0 | Germania Halberstadt | 2.5-3 | Tài |
16/02 | Đức vùng | Viktoria Berlin 1889 | 3 - 0 | Chemnitzer | 2.5 | Tài |
11/02 | Đức vùng | Berliner Fc Dynamo | 0 - 0 | Chemnitzer | 2.5-3 | Xỉu |
05/02 | Đức vùng | Chemnitzer | 2 - 0 | Greifswalder Sv 04 | 2.5 | Xỉu |
01/02 | Đức vùng | Lokomotive Leipzig | 2 - 2 | Chemnitzer | 3 | Tài |
27/01 | Đức vùng | Tennis Borussia Berlin | 0 - 1 | Chemnitzer | 3 | Xỉu |
27/11 | Đức vùng | Chemnitzer | 4 - 0 | Carl Zeiss Jena | 2.5 | Tài |
13/11 | Đức vùng | SV Babelsberg 03 | 0 - 2 | Chemnitzer | 2.5-3 | Xỉu |
05/11 | Đức vùng | Berlin AK 07 | 2 - 4 | Chemnitzer | 2.5 | Tài |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Energie Cottbus
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
25/02 | Đức vùng | Energie Cottbus | 2 - 1 | Berlin AK 07 | 2.5-3 | Tài |
23/02 | Đức vùng | Energie Cottbus | 2 - 0 | Chemie Leipzig | 3 | Xỉu |
18/02 | Đức vùng | Zfc Meuselwitz | 1 - 1 | Energie Cottbus | 2.5-3 | Xỉu |
14/02 | Đức vùng | Energie Cottbus | 5 - 0 | Lichtenberg 47 | 3 | Tài |
28/01 | Đức vùng | Energie Cottbus | 0 - 2 | Vsg Altglienicke | 3 | Xỉu |
10/01 | Giao Hữu | Erzgebirge Aue | 3 - 1 | Energie Cottbus | 3.5 | Tài |
10/12 | Đức vùng | SV Babelsberg 03 | 0 - 1 | Energie Cottbus | 3 | Xỉu |
04/12 | Đức vùng | Rot-weiss Erfurt | 2 - 2 | Energie Cottbus | 3 | Tài |
27/11 | Đức vùng | Energie Cottbus | 4 - 0 | Germania Halberstadt | 3.5 | Tài |
13/11 | Đức vùng | Berliner Fc Dynamo | 4 - 1 | Energie Cottbus | 3 | Tài |