Nhận định Pháp 04/11/2018 21:00 |
||
![]() Nantes |
Tỷ lệ Châu Á 0.85 : 0:1/2 : 1.03 Tỷ lệ Châu Âu 1.83 : 3.50 : 4.80 Tỷ lệ Tài xỉu 0.95 : 2-2.5 : 0.90 |
![]() Guingamp |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chìa khóa: Nantes thắng kèo 4/5 trận mới đây.
Ý kiến chuyên gia ibongda.net: Nhìn qua, với phong độ tốt và lợi thế sân nhà, Nantes được giới chuyên môn đặt kỳ vọng sẽ giành trọn 3 điểm ở lượt trận đêm nay. Nhắc lại, “Chim hoàng yến” vừa có 3 trận toàn thắng liên tiếp tại Ligue 1 và cúp Liên đoàn Pháp. Mọi thứ càng thêm dễ dàng bởi đối thủ của họ ở lượt trận đêm nay là Guingamp.
Nên biết, Guingamp đang là đội bóng đứng cuối bảng với phong độ thi đấu nghèo nàn. Sau 11 vòng đấu, họ chỉ thắng 1, hòa 4 và có tới 6 trận thua. Đặc biệt lưu ý, Guingamp vừa để thua 3 trận đối đầu mới đây trước Nantes. Tính xa hơn, ở 9 trận đụng độ vừa qua, họ để thua tới 7 và chỉ có 1 trận thắng trước Nantes.
4/5 trận đối đầu mới đây nổ Tài. 6/7 trận vừa qua của Nantes có kết quả tương tự.
Dự đoán chuyên gia: 2-1
Chọn: Nantes-1/2
Tài xỉu: Tài
Soạn tin: VIP gửi 8769
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Nantes vs Guingamp

Đối đầu Nantes vs Guingamp (trước đây)
28/01/2018 02:00 | Guingamp | 0- 3 | Nantes |
22/10/2017 01:00 | Nantes | 2- 1 | Guingamp |
15/05/2017 02:00 | Nantes | 4- 1 | Guingamp |
04/12/2016 02:00 | Guingamp | 2- 0 | Nantes |
09/08/2015 02:00 | Nantes | 1- 0 | Guingamp |
01/03/2015 20:00 | Nantes | 1- 0 | Guingamp |
05/10/2014 22:00 | Guingamp | 0- 1 | Nantes |
13/04/2014 19:00 | Nantes | 1- 0 | Guingamp |
01/12/2013 02:00 | Guingamp | 1- 0 | Nantes |
20/07/2013 22:59 | Guingamp | 1- 0 | Nantes |
16/02/2013 20:00 | Guingamp | 2- 1 | Nantes |
18/09/2012 01:45 | Nantes | 1- 1 | Guingamp |
18/01/2012 02:30 | Guingamp | 2- 0 | Nantes |
23/08/2011 01:30 | Nantes | 4- 0 | Guingamp |
13/04/2010 01:45 | Guingamp | 2- 0 | Nantes |
10/11/2009 02:45 | Nantes | 0- 2 | Guingamp |
13/05/2008 01:30 | Nantes | 1- 1 | Guingamp |
23/12/2007 02:30 | Guingamp | 0- 0 | Nantes |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Nantes vs Guingamp
Tiêu chí thống kê | Nantes (đội nhà) | Guingamp (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 2/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 8/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất |
về tài 5/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất |
về tài 1/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Nantes
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
31/10 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Montpellier * | 0 - 3 | Nantes | 0.5 | Thắng |
28/10 | Pháp | Amiens * | 1 - 2 | Nantes | 0 | Thắng |
21/10 | Pháp | Nantes * | 4 - 0 | Toulouse | 0.5 | Thắng |
07/10 | Pháp | Bordeaux * | 3 - 0 | Nantes | 0-0.5 | Thua |
30/09 | Pháp | Lyon * | 1 - 1 | Nantes | 1.5 | Thắng |
26/09 | Pháp | Nantes * | 1 - 2 | Nice | 0-0.5 | Thua |
22/09 | Pháp | Lille OSC * | 2 - 1 | Nantes | 0.5 | Thua |
16/09 | Pháp | Nantes * | 0 - 0 | Stade Reims | 0.5 | Thua |
02/09 | Pháp | Strasbourg * | 2 - 3 | Nantes | 0.5 | Thắng |
26/08 | Pháp | Nantes * | 1 - 1 | Caen | 0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Guingamp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
01/11 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Guingamp * | 0 - 0 | Angers SCO | 0 | Hòa |
28/10 | Pháp | Guingamp * | 1 - 1 | Strasbourg | 0-0.5 | Thua |
21/10 | Pháp | Caen * | 0 - 0 | Guingamp | 0-0.5 | Thắng |
07/10 | Pháp | Guingamp * | 1 - 1 | Montpellier | 0 | Hòa |
30/09 | Pháp | Angers SCO * | 0 - 1 | Guingamp | 0.5 | Thắng |
27/09 | Pháp | Nimes * | 0 - 0 | Guingamp | 0.5 | Thắng |
23/09 | Pháp | Guingamp * | 1 - 3 | Bordeaux | 0-0.5 | Thua |
17/09 | Pháp | Marseille * | 4 - 0 | Guingamp | 1.5-2 | Thua |
02/09 | Pháp | Guingamp * | 1 - 2 | Toulouse | 0.5 | Thua |
26/08 | Pháp | Lille OSC * | 3 - 0 | Guingamp | 0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Nantes
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
31/10 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Montpellier | 0 - 3 | Nantes | 2-2.5 | Tài |
28/10 | Pháp | Amiens | 1 - 2 | Nantes | 2 | Tài |
21/10 | Pháp | Nantes | 4 - 0 | Toulouse | 2-2.5 | Tài |
07/10 | Pháp | Bordeaux | 3 - 0 | Nantes | 2-2.5 | Tài |
30/09 | Pháp | Lyon | 1 - 1 | Nantes | 3 | Xỉu |
26/09 | Pháp | Nantes | 1 - 2 | Nice | 2-2.5 | Tài |
22/09 | Pháp | Lille OSC | 2 - 1 | Nantes | 2-2.5 | Tài |
16/09 | Pháp | Nantes | 0 - 0 | Stade Reims | 2-2.5 | Xỉu |
02/09 | Pháp | Strasbourg | 2 - 3 | Nantes | 2-2.5 | Tài |
26/08 | Pháp | Nantes | 1 - 1 | Caen | 2 | Tài |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Guingamp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
01/11 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Guingamp | 0 - 0 | Angers SCO | 2-2.5 | Xỉu |
28/10 | Pháp | Guingamp | 1 - 1 | Strasbourg | 2-2.5 | Xỉu |
21/10 | Pháp | Caen | 0 - 0 | Guingamp | 2 | Xỉu |
07/10 | Pháp | Guingamp | 1 - 1 | Montpellier | 2 | Tài |
30/09 | Pháp | Angers SCO | 0 - 1 | Guingamp | 2-2.5 | Xỉu |
27/09 | Pháp | Nimes | 0 - 0 | Guingamp | 2.5 | Xỉu |
23/09 | Pháp | Guingamp | 1 - 3 | Bordeaux | 2-2.5 | Tài |
17/09 | Pháp | Marseille | 4 - 0 | Guingamp | 3-3.5 | Tài |
02/09 | Pháp | Guingamp | 1 - 2 | Toulouse | 2.5 | Tài |
26/08 | Pháp | Lille OSC | 3 - 0 | Guingamp | 2.5 | Tài |