Nhận định bóng đá Europa Conference League Cup 18/08/2023 00:00 | ||
Nordsjaelland | Tỷ lệ Châu Á 0.68 : 0:3/4 : 1.08 Tỷ lệ Châu Âu 1.51 : 3.70 : 5.40 Tỷ lệ Tài xỉu 0.86 : 2.5 : 0.90 | Steaua Bucuresti |
Nhận định Nordsjaelland vs Steaua Bucuresti của i bóng đá
Phân tích trận đấu Nordsjaelland vs Steaua Bucuresti
Chìa khóa: Steaua Bucuresti thắng 6/7 trận gần đây.
Nhận định kết quả trận đấu
Steaua Bucuresti đang là đội có phong độ tốt hơn đội chủ sân vận động Right to Dream Park trong thời gian gần đây. Cụ thể Steaua Bucuresti đã thắng 6/7 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất trên sân khách, thắng kèo 4/5 trận gần đây và thắng kèo 4/5 trận gần nhất trên sân khách. Còn Nordsjaelland đã không thắng kèo 3/5 trận gần nhất trên sân nhà. Do đó Nordsjaelland khó có thể có trận thắng trước Steaua Bucuresti trong trận đấu này.Nhận định số bàn thắng
Theo phân tích trận đối đầu trên sân Nordsjaelland khả năng lớn chỉ có không quá 2 bàn thắng được ghi. Cụ thể 4/5 trận gần đây của Steaua Bucuresti đã có từ 2 bàn thắng trở xuống.Phân tích phong độ Nordsjaelland vs Steaua Bucuresti
Nordsjaelland thắng 6/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Johannes Hoff Thorup thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Steaua Bucuresti thắng 6/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Daniel Oprita thắng 6/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất.
Phân tích phong độ kèo châu á Nordsjaelland vs Steaua Bucuresti
Nordsjaelland thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Johannes Hoff Thorup thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Steaua Bucuresti thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Daniel Oprita thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Phân tích phong độ kèo tài xỉu Nordsjaelland vs Steaua Bucuresti
Theo kèo tài xỉu, Nordsjaelland về tài 5/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Johannes Hoff Thorup về tài 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Steaua Bucuresti về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Daniel Oprita về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
THÔNG TIN TRẬN ĐẤU
Sân vận động: Right to Dream Park.
ĐỘI HÌNH DỰ KIẾN
Nordsjaelland: Hansen, Villadsen, Marxen, Jensen, abbew, Frese, Tverskov, Sertdemir, Diomande, Nuamah, Osman.
Huấn luyện viên: Johannes Hoff Thorup.
Steaua Bucuresti: Tarnovanu, Pantea, Chiriches, Dawa, Radunovic, Djokovic, Olaru, Edjouma, Cordea, Coman, Gheorghe.
Huấn luyện viên: Daniel Oprita.
Dự đoán Nordsjaelland vs Steaua Bucuresti của ibongda
- Chọn: Steaua Bucuresti (+3/4).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 1-1.
Soạn tin: VIP gửi 8769
Đối đầu Nordsjaelland vs Steaua Bucuresti
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
11/08/2023 | Steaua Bucuresti vs Nordsjaelland | 0-0 | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Nordsjaelland, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Nordsjaelland vs Steaua Bucuresti
Tiêu chí thống kê | Nordsjaelland (đội nhà) | Steaua Bucuresti (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Nordsjaelland
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
13/08 | Đan Mạch | Randers FC | 0 - 5 | Nordsjaelland * | 0.5 | Thắng |
11/08 | Europa Conference League Cup | Steaua Bucuresti * | 0 - 0 | Nordsjaelland | 0 | Hòa |
06/08 | Đan Mạch | Nordsjaelland * | 3 - 1 | Brondby | 0.5 | Thắng |
01/08 | Đan Mạch | Aarhus AGF * | 1 - 3 | Nordsjaelland | 0 | Thắng |
25/07 | Đan Mạch | Nordsjaelland * | 4 - 1 | Viborg | 0-0.5 | Thắng |
14/07 | Giao Hữu | Nordsjaelland | 0 - 2 | 1. Magdeburg * | 0.5-1 | Thua |
14/07 | Giao Hữu | Nordsjaelland * | 1 - 1 | Olympiakos | 0 | Hòa |
08/07 | Giao Hữu | Red Bull Salzburg * | 0 - 2 | Nordsjaelland | 1 | Thắng |
04/06 | Đan Mạch | Nordsjaelland * | 0 - 0 | Viborg | 0-0.5 | Thua |
29/05 | Đan Mạch | Brondby | 5 - 1 | Nordsjaelland * | 0-0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Steaua Bucuresti
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
11/08 | Europa Conference League Cup | Steaua Bucuresti * | 0 - 0 | Nordsjaelland | 0 | Hòa |
07/08 | Romania | Steaua Bucuresti * | 1 - 0 | CFR Cluj | 0-0.5 | Thắng |
04/08 | Europa Conference League Cup | Steaua Bucuresti * | 3 - 2 | Cska 1948 Sofia | 0.5-1 | Thắng |
30/07 | Romania | Otelul Galati | 0 - 2 | Steaua Bucuresti * | 0.5 | Thắng |
27/07 | Europa Conference League Cup | Cska 1948 Sofia * | 0 - 1 | Steaua Bucuresti | 0 | Thắng |
23/07 | Romania | Steaua Bucuresti * | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti | 1-1.5 | Thua |
17/07 | Romania | U Craiova 1948 | 1 - 3 | Steaua Bucuresti * | 0.5 | Thắng |
28/05 | Romania | Steaua Bucuresti * | 1 - 5 | Rapid Bucuresti | 1 | Thua |
22/05 | Romania | Farul Constanta * | 3 - 2 | Steaua Bucuresti | 0 | Thua |
15/05 | Romania | Steaua Bucuresti * | 1 - 0 | CFR Cluj | 0-0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Nordsjaelland
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
13/08 | Đan Mạch | Randers FC | 0 - 5 | Nordsjaelland | 2.75 | Tài |
11/08 | Europa Conference League Cup | Steaua Bucuresti | 0 - 0 | Nordsjaelland | 2.5 | Xỉu |
06/08 | Đan Mạch | Nordsjaelland | 3 - 1 | Brondby | 2.5-3 | Tài |
01/08 | Đan Mạch | Aarhus AGF | 1 - 3 | Nordsjaelland | 2.5 | Tài |
25/07 | Đan Mạch | Nordsjaelland | 4 - 1 | Viborg | 2.5-3 | Tài |
14/07 | Giao Hữu | Nordsjaelland | 0 - 2 | 1. Magdeburg | 3-3.5 | Xỉu |
14/07 | Giao Hữu | Nordsjaelland | 1 - 1 | Olympiakos | 2.5-3 | Xỉu |
08/07 | Giao Hữu | Red Bull Salzburg | 0 - 2 | Nordsjaelland | 3 | Xỉu |
04/06 | Đan Mạch | Nordsjaelland | 0 - 0 | Viborg | 3 | Xỉu |
29/05 | Đan Mạch | Brondby | 5 - 1 | Nordsjaelland | 2.5-3 | Tài |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Steaua Bucuresti
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
11/08 | Europa Conference League Cup | Steaua Bucuresti | 0 - 0 | Nordsjaelland | 2.5 | Xỉu |
07/08 | Romania | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | CFR Cluj | 2-2.5 | Xỉu |
04/08 | Europa Conference League Cup | Steaua Bucuresti | 3 - 2 | Cska 1948 Sofia | 2.5 | Tài |
30/07 | Romania | Otelul Galati | 0 - 2 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
27/07 | Europa Conference League Cup | Cska 1948 Sofia | 0 - 1 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
23/07 | Romania | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2.5-3 | Tài |
17/07 | Romania | U Craiova 1948 | 1 - 3 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
28/05 | Romania | Steaua Bucuresti | 1 - 5 | Rapid Bucuresti | 2.5-3 | Tài |
22/05 | Romania | Farul Constanta | 3 - 2 | Steaua Bucuresti | 2.5 | Tài |
15/05 | Romania | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | CFR Cluj | 2-2.5 | Xỉu |