Nhận định Ukraina 05/11/2017 22:00 | ||
Stal Dniprodzherzhynsk | Tỷ lệ Châu Á 0.83 : 1/2:0 : 0.95 Tỷ lệ Châu Âu 3.30 : 3.10 : 1.94 Tỷ lệ Tài xỉu 0.85 : 2 : 0.95 | Karpaty Lviv |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
Soạn tin: VIP gửi 8769
Soạn tin: VIP gửi 8769
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Stal Dniprodzherzhynsk vs Karpaty Lviv
Chọn: Karpaty Lviv -1/2
Tài xỉu: Xỉu
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu Stal Dniprodzherzhynsk - Karpaty Lviv (trước đây)
05/08/2017 21:00 | Karpaty Lviv | 3- 1 | Stal Dniprodzherzhynsk |
07/05/2017 18:00 | Stal Dniprodzherzhynsk | 2- 1 | Karpaty Lviv |
02/04/2017 18:00 | Karpaty Lviv | 2- 0 | Stal Dniprodzherzhynsk |
22/10/2016 21:00 | Karpaty Lviv | 0- 1 | Stal Dniprodzherzhynsk |
23/07/2016 21:00 | Stal Dniprodzherzhynsk | 0- 3 | Karpaty Lviv |
22/11/2015 22:00 | Stal Dniprodzherzhynsk | 1- 1 | Karpaty Lviv |
25/07/2015 21:00 | Karpaty Lviv | 1- 0 | Stal Dniprodzherzhynsk |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Karpaty Lviv -1/2
Tài xỉu: Xỉu
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Stal Dniprodzherzhynsk và Karpaty Lviv
Tiêu chí thống kê | Stal Dniprodzherzhynsk (đội nhà) | Karpaty Lviv (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 0/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 2/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 0/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 0/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Stal Dniprodzherzhynsk
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
28/10 | Ukraina | Shakhtar Donetsk * | 1 - 1 | Stal Dniprodzherzhynsk | 2-2.5 | Thắng |
22/10 | Ukraina | Stal Dniprodzherzhynsk | 1 - 1 | Chernomorets Odessa * | 0.5 | Thắng |
14/10 | Ukraina | Stal Dniprodzherzhynsk | 0 - 1 | Zorya * | 1 | Hòa |
24/09 | Ukraina | Stal Dniprodzherzhynsk | 1 - 1 | Olimpic Donetsk * | 1-1.5 | Thắng |
20/09 | Cúp Quốc Gia Ukraina | Zhemchuzhyna Odessa | 1 - 1 | Stal Dniprodzherzhynsk * | 0.5 | Thua |
16/09 | Ukraina | PFC Oleksandria * | 4 - 1 | Stal Dniprodzherzhynsk | 1 | Thua |
10/09 | Ukraina | Stal Dniprodzherzhynsk | 0 - 1 | Illichivets mariupol * | 0.5 | Thua |
26/08 | Ukraina | Stal Dniprodzherzhynsk * | 0 - 1 | Zirka Kirovohrad | 0 | Thua |
20/08 | Ukraina | Dynamo Kyiv * | 4 - 1 | Stal Dniprodzherzhynsk | 2-2.5 | Thua |
05/08 | Ukraina | Karpaty Lviv * | 3 - 1 | Stal Dniprodzherzhynsk | 0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Karpaty Lviv
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
30/10 | Ukraina | Karpaty Lviv | 1 - 1 | Dynamo Kyiv * | 1.5 | Thắng |
21/10 | Ukraina | Vorskla Poltava * | 0 - 1 | Karpaty Lviv | 0.5 | Thắng |
15/10 | Ukraina | Zirka Kirovohrad * | 0 - 0 | Karpaty Lviv | 0 | Hòa |
01/10 | Ukraina | Shakhtar Donetsk * | 2 - 0 | Karpaty Lviv | 2-2.5 | Thắng |
24/09 | Ukraina | Karpaty Lviv * | 1 - 1 | Chernomorets Odessa | 0.5 | Thua |
17/09 | Ukraina | Zorya * | 0 - 0 | Karpaty Lviv | 0.5-1 | Thắng |
26/08 | Ukraina | Olimpic Donetsk * | 0 - 0 | Karpaty Lviv | 0-0.5 | Thắng |
20/08 | Ukraina | Karpaty Lviv * | 0 - 0 | PFC Oleksandria | 0.5 | Thua |
13/08 | Ukraina | Illichivets mariupol * | 3 - 0 | Karpaty Lviv | 0-0.5 | Thua |
05/08 | Ukraina | Karpaty Lviv * | 3 - 1 | Stal Dniprodzherzhynsk | 0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Stal Dniprodzherzhynsk
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
28/10 | Ukraina | Shakhtar Donetsk | 1 - 1 | Stal Dniprodzherzhynsk | 3-3.5 | Xỉu |
22/10 | Ukraina | Stal Dniprodzherzhynsk | 1 - 1 | Chernomorets Odessa | 1.5-2 | Tài |
14/10 | Ukraina | Stal Dniprodzherzhynsk | 0 - 1 | Zorya | 2-2.5 | Xỉu |
24/09 | Ukraina | Stal Dniprodzherzhynsk | 1 - 1 | Olimpic Donetsk | 2-2.5 | Xỉu |
20/09 | Cúp Quốc Gia Ukraina | Zhemchuzhyna Odessa | 1 - 1 | Stal Dniprodzherzhynsk | 2.5 | Xỉu |
16/09 | Ukraina | PFC Oleksandria | 4 - 1 | Stal Dniprodzherzhynsk | 2 | Tài |
10/09 | Ukraina | Stal Dniprodzherzhynsk | 0 - 1 | Illichivets mariupol | 2-2.5 | Xỉu |
26/08 | Ukraina | Stal Dniprodzherzhynsk | 0 - 1 | Zirka Kirovohrad | 2 | Xỉu |
20/08 | Ukraina | Dynamo Kyiv | 4 - 1 | Stal Dniprodzherzhynsk | 2-2.5 | Tài |
05/08 | Ukraina | Karpaty Lviv | 3 - 1 | Stal Dniprodzherzhynsk | 0.5 | Tài |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Karpaty Lviv
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
30/10 | Ukraina | Karpaty Lviv | 1 - 1 | Dynamo Kyiv | 2.5-3 | Xỉu |
21/10 | Ukraina | Vorskla Poltava | 0 - 1 | Karpaty Lviv | 2-2.5 | Xỉu |
15/10 | Ukraina | Zirka Kirovohrad | 0 - 0 | Karpaty Lviv | 2 | Xỉu |
01/10 | Ukraina | Shakhtar Donetsk | 2 - 0 | Karpaty Lviv | 3.5 | Xỉu |
24/09 | Ukraina | Karpaty Lviv | 1 - 1 | Chernomorets Odessa | 2 | Tài |
17/09 | Ukraina | Zorya | 0 - 0 | Karpaty Lviv | 2.5 | Xỉu |
26/08 | Ukraina | Olimpic Donetsk | 0 - 0 | Karpaty Lviv | 2 | Xỉu |
20/08 | Ukraina | Karpaty Lviv | 0 - 0 | PFC Oleksandria | 2 | Xỉu |
13/08 | Ukraina | Illichivets mariupol | 3 - 0 | Karpaty Lviv | 2-2.5 | Tài |
05/08 | Ukraina | Karpaty Lviv | 3 - 1 | Stal Dniprodzherzhynsk | 0.5 | Tài |