Nhận định bóng đá Hạng 2 Hungary 30/04/2023 22:00 | ||
![]() Szegedi Ak | Tỷ lệ Châu Á 1.01 : 0:1 : 0.75 Tỷ lệ Châu Âu 1.55 : 3.80 : 5.50 Tỷ lệ Tài xỉu 0.77 : 2.5 : 0.99 | ![]() Kazincbarcika |
Nhận định Szegedi Ak vs Kazincbarcika của i bóng đá
Phân tích trận đấu Szegedi Ak vs Kazincbarcika
Chìa khóa: 5/6 trận đối đầu gần nhất về xỉu.
Nhận định kết quả trận đấu
Theo thống kê Kazincbarcika đã thắng kèo 4/6 trận gần nhất trên sân khách và thắng kèo 6/10 trận gần đây. Còn Szegedi Ak đã thua 2/5 trận gần nhất, 3/9 trận gần đây trên sân nhà, không thắng kèo 6/10 trận gần nhất trên sân nhà, không thắng kèo 4/5 trận gần đây. Do đó Szegedi Ak khó có thể có trận thắng trước Kazincbarcika trong trận đấu này.
Nhận định số bàn thắng
Theo thống kê 5/6 trận đối đầu gần nhất, 4/5 trận gần đây của Szegedi Ak trên sân nhà, 4/5 trận gần nhất của Kazincbarcika, 4/5 trận gần đây của Kazincbarcika trên sân khách đã có nhiều nhất 2 bàn thắng trở xuống. Do đó khả năng khá lớn trận đối đầu trên sân giữa Szegedi Ak và Kazincbarcika chỉ có tối đa 2 bàn thắng trở xuống.Phân tích đối đầu Szegedi Ak vs Kazincbarcika
Lịch sử đối đầu cho thấy trong 2 trận làm khách gần đây trên sân nhà của Szegedi Ak, Kazincbarcika thắng 1 thua 1, , tính 6 trận đối đầu đã qua thì Szegedi Ak thắng 3 hòa 1 thua 2, 5/6 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi.Phân tích phong độ Szegedi Ak vs Kazincbarcika
Szegedi Ak không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Szegedi Ak không thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Kazincbarcika không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Kazincbarcika không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Phân tích phong độ kèo châu á Szegedi Ak vs Kazincbarcika
Szegedi Ak không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Szegedi Ak không thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Kazincbarcika thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Kazincbarcika thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Phân tích phong độ kèo tài xỉu Szegedi Ak vs Kazincbarcika
Theo kèo tài xỉu, Szegedi Ak về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Szegedi Ak về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Kazincbarcika về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Kazincbarcika về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
Dự đoán Szegedi Ak vs Kazincbarcika của ibongda
- Chọn: Kazincbarcika (+1).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 1-1.
Soạn tin: VIP gửi 8769

Đối đầu Szegedi Ak vs Kazincbarcika
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
09/11/2022 | Kazincbarcika vs Szegedi Ak | 0-2 | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
16/05/2021 | Szegedi Ak vs Kazincbarcika | 2-0 | -1 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
29/11/2020 | Kazincbarcika vs Szegedi Ak | 0-1 | +0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
03/11/2019 | Kazincbarcika vs Szegedi Ak | 3-2 | -0 | Thua | 3 | Tài |
08/04/2018 | Kazincbarcika vs Szegedi Ak | 1-1 | +0 | Hòa | Xỉu | |
24/09/2017 | Szegedi Ak vs Kazincbarcika | 0-1 | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Szegedi Ak, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Szegedi Ak vs Kazincbarcika
Tiêu chí thống kê | Szegedi Ak (đội nhà) | Kazincbarcika (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Szegedi Ak
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
26/04 | Hạng 2 Hungary | Diosgyor * | 2 - 1 | Szegedi Ak | 0.5-1 | Thua |
23/04 | Hạng 2 Hungary | Szegedi Ak * | 1 - 0 | Pecs | 0.5-1 | Thắng |
16/04 | Hạng 2 Hungary | Kozarmisleny Se | 3 - 2 | Szegedi Ak * | 0-0.5 | Thua |
12/04 | Hạng 2 Hungary | Szegedi Ak * | 0 - 0 | Ajka | 0-0.5 | Thua |
09/04 | Hạng 2 Hungary | Mte Mosonmagyarovar * | 1 - 1 | Szegedi Ak | 0 | Hòa |
02/04 | Hạng 2 Hungary | Szegedi Ak * | 2 - 1 | Duna Aszfalt Tvse | 0.5-1 | Thắng |
19/03 | Hạng 2 Hungary | Budafoki Mte * | 1 - 2 | Szegedi Ak | 0 | Thắng |
12/03 | Hạng 2 Hungary | Szegedi Ak * | 1 - 0 | Soroksar | 0.5-1 | Thắng |
05/03 | Hạng 2 Hungary | Bekescsaba * | 1 - 1 | Szegedi Ak | 0 | Hòa |
28/02 | Hạng 2 Hungary | Szegedi Ak * | 0 - 1 | Siofok | 0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Kazincbarcika
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
26/04 | Hạng 2 Hungary | Pecs * | 1 - 1 | Kazincbarcika | 0.5 | Thắng |
23/04 | Hạng 2 Hungary | Kazincbarcika | 1 - 0 | Ajka * | 0.5 | Thắng |
16/04 | Hạng 2 Hungary | Duna Aszfalt Tvse * | 1 - 0 | Kazincbarcika | 0-0.5 | Thua |
12/04 | Hạng 2 Hungary | Kazincbarcika * | 1 - 3 | Soroksar | 0-0.5 | Thua |
09/04 | Hạng 2 Hungary | Siofok * | 1 - 0 | Kazincbarcika | 0-0.5 | Thua |
02/04 | Hạng 2 Hungary | Kazincbarcika * | 2 - 1 | Szombathelyi Haladas | 0 | Thắng |
19/03 | Hạng 2 Hungary | ETO Gyori FC * | 1 - 1 | Kazincbarcika | 0.5-1 | Thắng |
12/03 | Hạng 2 Hungary | Kazincbarcika * | 1 - 1 | Nyiregyhaza | 0-0.5 | Thua |
05/03 | Hạng 2 Hungary | Csakvari Tk * | 1 - 3 | Kazincbarcika | 0.5 | Thắng |
26/02 | Hạng 2 Hungary | Kazincbarcika | 1 - 0 | Diosgyor * | 1 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Szegedi Ak
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
26/04 | Hạng 2 Hungary | Diosgyor | 2 - 1 | Szegedi Ak | 2.5 | Tài |
23/04 | Hạng 2 Hungary | Szegedi Ak | 1 - 0 | Pecs | 2-2.5 | Xỉu |
16/04 | Hạng 2 Hungary | Kozarmisleny Se | 3 - 2 | Szegedi Ak | 2-2.5 | Tài |
12/04 | Hạng 2 Hungary | Szegedi Ak | 0 - 0 | Ajka | 2-2.5 | Xỉu |
09/04 | Hạng 2 Hungary | Mte Mosonmagyarovar | 1 - 1 | Szegedi Ak | 2 | Tài |
02/04 | Hạng 2 Hungary | Szegedi Ak | 2 - 1 | Duna Aszfalt Tvse | 2-2.5 | Tài |
19/03 | Hạng 2 Hungary | Budafoki Mte | 1 - 2 | Szegedi Ak | 2-2.5 | Tài |
12/03 | Hạng 2 Hungary | Szegedi Ak | 1 - 0 | Soroksar | 2.5 | Xỉu |
05/03 | Hạng 2 Hungary | Bekescsaba | 1 - 1 | Szegedi Ak | 2-2.5 | Xỉu |
28/02 | Hạng 2 Hungary | Szegedi Ak | 0 - 1 | Siofok | 2.5 | Xỉu |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Kazincbarcika
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
26/04 | Hạng 2 Hungary | Pecs | 1 - 1 | Kazincbarcika | 2-2.5 | Xỉu |
23/04 | Hạng 2 Hungary | Kazincbarcika | 1 - 0 | Ajka | 2-2.5 | Xỉu |
16/04 | Hạng 2 Hungary | Duna Aszfalt Tvse | 1 - 0 | Kazincbarcika | 2-2.5 | Xỉu |
12/04 | Hạng 2 Hungary | Kazincbarcika | 1 - 3 | Soroksar | 2.5 | Tài |
09/04 | Hạng 2 Hungary | Siofok | 1 - 0 | Kazincbarcika | 2.5 | Xỉu |
02/04 | Hạng 2 Hungary | Kazincbarcika | 2 - 1 | Szombathelyi Haladas | 2.5-3 | Tài |
19/03 | Hạng 2 Hungary | ETO Gyori FC | 1 - 1 | Kazincbarcika | 2.5 | Xỉu |
12/03 | Hạng 2 Hungary | Kazincbarcika | 1 - 1 | Nyiregyhaza | 2.5 | Xỉu |
05/03 | Hạng 2 Hungary | Csakvari Tk | 1 - 3 | Kazincbarcika | 2.5 | Tài |
26/02 | Hạng 2 Hungary | Kazincbarcika | 1 - 0 | Diosgyor | 2.5-3 | Xỉu |