Nhận định bóng đá Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ 29/09/2021 19:00 | ||
Tepecik Bld | Tỷ lệ Châu Á 1.03 : 0:1/2 : 0.77 Tỷ lệ Châu Âu 2.00 : 3.20 : 3.40 Tỷ lệ Tài xỉu 0.80 : 2.5 : 0.99 | Turk Metal Kirikkale |
Nhận định Tepecik Bld vs Turk Metal Kirikkale của i bóng đá
Phân tích trận đấu Tepecik Bld vs Turk Metal Kirikkale
Chìa khóa: 5/5 trận gần nhất của Turk Metal Kirikkale trên sân khách về xỉu.
Nhận định kết quả trận đấu
Tepecik Bld đang là đội có phong độ tốt hơn Turk Metal Kirikkale trong thời gian gần đây. Cụ thể Tepecik Bld đã thắng kèo 5/7 trận gần nhất, thắng kèo 7/10 trận gần đây trên sân nhà. Còn Turk Metal Kirikkale đã không thắng kèo 6/10 trận gần nhất. Do đó khả năng khá lớn Tepecik Bld sẽ giành chiến thắng trước Turk Metal Kirikkale trong trận đối đầu này.Nhận định số bàn thắng
Thống kê cho thấy 5/5 trận gần đây của Turk Metal Kirikkale trên sân khách, 5/6 trận gần nhất của Turk Metal Kirikkale đã có tối đa 2 bàn thắng trở xuống. Do đó khả năng lớn trận đấu trên sân vận động chỉ có không quá 2 bàn thắng được ghi.Phân tích phong độ Tepecik Bld vs Turk Metal Kirikkale
Tepecik Bld không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Tepecik Bld không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Turk Metal Kirikkale không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Turk Metal Kirikkale không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Phân tích phong độ kèo châu á Tepecik Bld vs Turk Metal Kirikkale
Tepecik Bld thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Tepecik Bld thắng kèo 7/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Turk Metal Kirikkale không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Turk Metal Kirikkale không thắng kèo 7/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Phân tích phong độ kèo tài xỉu Tepecik Bld vs Turk Metal Kirikkale
Theo kèo tài xỉu, Tepecik Bld về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Tepecik Bld về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Turk Metal Kirikkale về tài 6/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Turk Metal Kirikkale về tài 5/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
Dự đoán Tepecik Bld vs Turk Metal Kirikkale của ibongda
- Chọn: Tepecik Bld (-1/2).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 1-0.
Soạn tin: VIP gửi 8769
Đối đầu Tepecik Bld vs Turk Metal Kirikkale
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Tepecik Bld, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Tepecik Bld vs Turk Metal Kirikkale
Tiêu chí thống kê | Tepecik Bld (đội nhà) | Turk Metal Kirikkale (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng kèo 7/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Tepecik Bld
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
19/09 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Ceyhanspor * | 2 - 6 | Tepecik Bld | 0-0.5 | Thắng |
05/09 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Orduspor * | 4 - 0 | Tepecik Bld | 1-1.5 | Thua |
25/03 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Tepecik Bld | 3 - 1 | Kutahyaspor * | 0-0.5 | Thắng |
17/03 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Tepecik Bld * | 0 - 0 | Mardin Bb | 0.5 | Thua |
11/03 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Kahta 02 Spor * | 1 - 1 | Tepecik Bld | 0-0.5 | Thắng |
03/03 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Tepecik Bld * | 4 - 1 | Ceyhanspor | 0-0.5 | Thắng |
04/02 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Tepecik Bld | 2 - 2 | Tekirdagspor * | 0.5-1 | Thắng |
30/12 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Tepecik Bld * | 0 - 1 | Nazillispor | 0 | Thua |
20/12 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Tepecik Bld * | 5 - 0 | Agri 1970 Spor | 0.5 | Thắng |
02/12 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Tepecik Bld * | 2 - 2 | Halide Edip Adivarspor | 0-0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Turk Metal Kirikkale
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
25/09 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Turk Metal Kirikkale | 0 - 2 | Erokspor * | 0-0.5 | Thua |
19/09 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Edirnespor Genclik * | 0 - 0 | Turk Metal Kirikkale | 0-0.5 | Thắng |
25/02 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Modafenspor | 3 - 0 | Turk Metal Kirikkale * | 0-0.5 | Thua |
21/02 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Turk Metal Kirikkale * | 1 - 0 | Bergama Belediyespor | 0.5 | Thắng |
10/01 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Turk Metal Kirikkale * | 0 - 2 | Bayrampasaspor | 0-0.5 | Thua |
04/01 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Siirt Il Ozle Idaresi Spor * | 1 - 4 | Turk Metal Kirikkale | 0 | Thắng |
26/09 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Turk Metal Kirikkale | 0 - 4 | Gaziantepspor * | 2.5 | Thua |
29/08 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Kizilcahamamspor * | 1 - 3 | Turk Metal Kirikkale | 0-0.5 | Thắng |
29/08 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Yeni Amasya Spor * | 3 - 1 | Turk Metal Kirikkale | 0-0.5 | Thua |
21/09 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Pendikspor * | 3 - 2 | Turk Metal Kirikkale | 0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Tepecik Bld
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
19/09 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Ceyhanspor | 2 - 6 | Tepecik Bld | 2.5 | Tài |
05/09 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Orduspor | 4 - 0 | Tepecik Bld | 2-2.5 | Tài |
25/03 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Tepecik Bld | 3 - 1 | Kutahyaspor | 2 | Tài |
17/03 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Tepecik Bld | 0 - 0 | Mardin Bb | 2.25 | Xỉu |
11/03 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Kahta 02 Spor | 1 - 1 | Tepecik Bld | 2-2.5 | Xỉu |
03/03 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Tepecik Bld | 4 - 1 | Ceyhanspor | 2-2.5 | Tài |
04/02 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Tepecik Bld | 2 - 2 | Tekirdagspor | 2-2.5 | Tài |
30/12 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Tepecik Bld | 0 - 1 | Nazillispor | 2 | Xỉu |
20/12 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Tepecik Bld | 5 - 0 | Agri 1970 Spor | 2-2.5 | Tài |
02/12 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Tepecik Bld | 2 - 2 | Halide Edip Adivarspor | 2-2.5 | Tài |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Turk Metal Kirikkale
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
25/09 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Turk Metal Kirikkale | 0 - 2 | Erokspor | 2-2.5 | Xỉu |
19/09 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Edirnespor Genclik | 0 - 0 | Turk Metal Kirikkale | 2.5 | Xỉu |
25/02 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Modafenspor | 3 - 0 | Turk Metal Kirikkale | 2.5 | Tài |
21/02 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Turk Metal Kirikkale | 1 - 0 | Bergama Belediyespor | 2.5 | Xỉu |
10/01 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Turk Metal Kirikkale | 0 - 2 | Bayrampasaspor | 2-2.5 | Xỉu |
04/01 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Siirt Il Ozle Idaresi Spor | 1 - 4 | Turk Metal Kirikkale | 2.5 | Tài |
26/09 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Turk Metal Kirikkale | 0 - 4 | Gaziantepspor | 3.5-4 | Tài |
29/08 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Kizilcahamamspor | 1 - 3 | Turk Metal Kirikkale | 3 | Tài |
29/08 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Yeni Amasya Spor | 3 - 1 | Turk Metal Kirikkale | 2.5-3 | Tài |
21/09 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Pendikspor | 3 - 2 | Turk Metal Kirikkale | 3.5-4 | Tài |