Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Dender | 32 | 32 | 12 | 20 | 0 | 12 | 8 | 62.50% | Chi tiết |
2 | Royal Fc Liege | 30 | 30 | 16 | 17 | 5 | 8 | 9 | 56.67% | Chi tiết |
3 | Sint Eloois Winkel | 25 | 25 | 7 | 14 | 2 | 9 | 5 | 56.00% | Chi tiết |
4 | Royal Olympic Club Charleroi | 26 | 26 | 6 | 12 | 7 | 7 | 5 | 46.15% | Chi tiết |
5 | Thes Sport Tessenderlo | 27 | 27 | 6 | 12 | 4 | 11 | 1 | 44.44% | Chi tiết |
6 | Kvk Tienen | 27 | 27 | 7 | 12 | 3 | 12 | 0 | 44.44% | Chi tiết |
7 | Royal Knokke | 30 | 30 | 9 | 13 | 3 | 14 | -1 | 43.33% | Chi tiết |
8 | KSK Heist | 28 | 28 | 10 | 12 | 4 | 12 | 0 | 42.86% | Chi tiết |
9 | Patro Eisden | 26 | 26 | 8 | 11 | 7 | 8 | 3 | 42.31% | Chi tiết |
10 | Rupel Boom | 25 | 25 | 2 | 10 | 3 | 12 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
11 | La Louviere Centre | 28 | 28 | 0 | 11 | 0 | 17 | -6 | 39.29% | Chi tiết |
12 | Urs Lixhe Lanaye | 26 | 26 | 8 | 10 | 4 | 12 | -2 | 38.46% | Chi tiết |
13 | Dessel Sport | 29 | 29 | 15 | 11 | 6 | 12 | -1 | 37.93% | Chi tiết |
14 | Francs Borains | 27 | 27 | 8 | 7 | 5 | 15 | -8 | 25.93% | Chi tiết |
15 | Kfc Mandel United | 26 | 26 | 0 | 5 | 5 | 16 | -11 | 19.23% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 101 | 42.98% |
Hòa | 58 | 24.68% |
Đội khách thắng kèo | 76 | 32.34% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Dender | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Kfc Mandel United | 19.23% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Sint Eloois Winkel | 81.25% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Francs Borains | 7.69% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Sint Eloois Winkel | 81.25% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Francs Borains | 7.69% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Royal Olympic Club Charleroi,Patro Eisden | 26.92% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |