Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Gilan Gabala | 32 | 32 | 15 | 19 | 1 | 12 | 7 | 59.38% | Chi tiết |
2 | Qarabag | 32 | 32 | 20 | 18 | 0 | 14 | 4 | 56.25% | Chi tiết |
3 | Ravan Baku | 32 | 32 | 12 | 18 | 1 | 13 | 5 | 56.25% | Chi tiết |
4 | Turan Tovuz | 32 | 32 | 7 | 17 | 1 | 14 | 3 | 53.13% | Chi tiết |
5 | FK Khazar Lenkoran | 32 | 32 | 23 | 16 | 0 | 16 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Neftci Baku | 32 | 32 | 24 | 15 | 3 | 14 | 1 | 46.88% | Chi tiết |
7 | Simurq Zakatali | 32 | 32 | 6 | 15 | 2 | 15 | 0 | 46.88% | Chi tiết |
8 | FK Baki | 32 | 32 | 13 | 14 | 4 | 14 | 0 | 43.75% | Chi tiết |
9 | Fk Kapaz Ganca | 32 | 32 | 12 | 13 | 2 | 17 | -4 | 40.63% | Chi tiết |
10 | AZAL PFC Baku | 32 | 32 | 14 | 13 | 2 | 17 | -4 | 40.63% | Chi tiết |
11 | FK Inter Baku | 32 | 32 | 23 | 12 | 3 | 17 | -5 | 37.50% | Chi tiết |
12 | Standard Sumqayit | 32 | 32 | 4 | 12 | 1 | 19 | -7 | 37.50% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 92 | 45.54% |
Hòa | 20 | 9.9% |
Đội khách thắng kèo | 90 | 44.55% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Gilan Gabala | 59.38% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | FK Inter Baku,Standard Sumqayit | 37.50% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Ravan Baku | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Fk Kapaz Ganca | 31.25% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Ravan Baku | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Fk Kapaz Ganca | 31.25% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | FK Baki | 12.50% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |