Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Zira | 6 | 6 | 3 | 5 | 1 | 0 | 5 | 83.33% | Chi tiết |
2 | FK Inter Baku | 3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
3 | Sabah Fk Baku | 3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
4 | Qarabag | 5 | 5 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 60.00% | Chi tiết |
5 | Standard Sumqayit | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Sabail | 4 | 4 | 1 | 1 | 0 | 3 | -2 | 25.00% | Chi tiết |
7 | Neftci Baku | 4 | 4 | 3 | 1 | 1 | 2 | -1 | 25.00% | Chi tiết |
8 | Gilan Gabala | 5 | 5 | 2 | 1 | 1 | 3 | -2 | 20.00% | Chi tiết |
9 | Simurq Zakatali | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
10 | Fk Moik Baku | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
11 | Qaradag Lokbatan | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
12 | Kapa Helsinki | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 4 | 20% |
Hòa | 4 | 20% |
Đội khách thắng kèo | 12 | 60% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Zira | 83.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Simurq Zakatali,Fk Moik Baku,Qaradag Lokbatan,Kapa Helsinki | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Zira,FK Inter Baku,Sabah Fk Baku,Qarabag,Standard Sumqayit | 50.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Simurq Zakatali,Fk Moik Baku | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Zira,FK Inter Baku,Sabah Fk Baku,Qarabag,Standard Sumqayit | 50.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Simurq Zakatali,Fk Moik Baku | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Fk Moik Baku | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |