Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Wacker Innsbruck Amateure | 30 | 30 | 6 | 17 | 4 | 9 | 8 | 56.67% | Chi tiết |
2 | Austria Wien Amateure | 30 | 30 | 4 | 17 | 0 | 13 | 4 | 56.67% | Chi tiết |
3 | Kapfenberg Superfund | 30 | 30 | 10 | 17 | 2 | 11 | 6 | 56.67% | Chi tiết |
4 | WSG Wattens | 30 | 30 | 26 | 16 | 3 | 11 | 5 | 53.33% | Chi tiết |
5 | Blau Weiss Linz | 30 | 30 | 18 | 16 | 0 | 14 | 2 | 53.33% | Chi tiết |
6 | SC Wiener Neustadt | 30 | 30 | 14 | 16 | 0 | 14 | 2 | 53.33% | Chi tiết |
7 | Floridsdorfer AC Wien | 30 | 30 | 8 | 15 | 3 | 12 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Superfund Pasching | 30 | 30 | 5 | 15 | 2 | 13 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Austria Lustenau | 30 | 30 | 19 | 14 | 3 | 13 | 1 | 46.67% | Chi tiết |
10 | SG Austria Klagenfurt | 30 | 30 | 11 | 14 | 3 | 13 | 1 | 46.67% | Chi tiết |
11 | SV Ried | 30 | 30 | 28 | 14 | 2 | 14 | 0 | 46.67% | Chi tiết |
12 | SKU Amstetten | 30 | 30 | 12 | 12 | 2 | 16 | -4 | 40.00% | Chi tiết |
13 | Lafnitz | 30 | 30 | 11 | 12 | 1 | 17 | -5 | 40.00% | Chi tiết |
14 | SV Horn | 30 | 30 | 8 | 11 | 2 | 17 | -6 | 36.67% | Chi tiết |
15 | SK Vorwarts Steyr | 30 | 30 | 4 | 11 | 0 | 19 | -8 | 36.67% | Chi tiết |
16 | Liefering | 30 | 30 | 22 | 9 | 1 | 20 | -11 | 30.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 111 | 43.7% |
Hòa | 28 | 11.02% |
Đội khách thắng kèo | 115 | 45.28% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Wacker Innsbruck Amateure,Austria Wien Amateure,Kapfenberg Superfund | 56.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Liefering | 30.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Wacker Innsbruck Amateure | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Liefering | 26.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Wacker Innsbruck Amateure | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Liefering | 26.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Wacker Innsbruck Amateure | 13.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |