Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Aarhus AGF | 30 | 30 | 0 | 22 | 6 | 2 | 20 | 73.33% | Chi tiết |
2 | Herfolge Boldklub Koge | 30 | 30 | 0 | 19 | 4 | 7 | 12 | 63.33% | Chi tiết |
3 | Vejle | 30 | 30 | 0 | 14 | 10 | 6 | 8 | 46.67% | Chi tiết |
4 | Skive IK | 30 | 30 | 0 | 13 | 8 | 9 | 4 | 43.33% | Chi tiết |
5 | Bronshoj | 30 | 30 | 0 | 13 | 7 | 10 | 3 | 43.33% | Chi tiết |
6 | Fredericia | 30 | 30 | 0 | 13 | 6 | 11 | 2 | 43.33% | Chi tiết |
7 | Roskilde | 30 | 30 | 0 | 11 | 9 | 10 | 1 | 36.67% | Chi tiết |
8 | Vestsjaelland | 30 | 30 | 0 | 10 | 12 | 8 | 2 | 33.33% | Chi tiết |
9 | Viborg | 30 | 30 | 0 | 9 | 6 | 15 | -6 | 30.00% | Chi tiết |
10 | AB Kobenhavn | 30 | 30 | 0 | 9 | 10 | 11 | -2 | 30.00% | Chi tiết |
11 | Hobro I.K. | 30 | 30 | 0 | 8 | 9 | 13 | -5 | 26.67% | Chi tiết |
12 | Hjorring If | 30 | 30 | 0 | 8 | 9 | 13 | -5 | 26.67% | Chi tiết |
13 | Naestved | 30 | 30 | 0 | 8 | 9 | 13 | -5 | 26.67% | Chi tiết |
14 | Fyn | 30 | 30 | 0 | 6 | 8 | 16 | -10 | 20.00% | Chi tiết |
15 | Hvidovre IF | 30 | 30 | 0 | 6 | 5 | 19 | -13 | 20.00% | Chi tiết |
16 | Kolding IF | 30 | 30 | 0 | 6 | 12 | 12 | -6 | 20.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 104 | 34.1% |
Hòa | 130 | 42.62% |
Đội khách thắng kèo | 71 | 23.28% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Aarhus AGF | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Fyn,Hvidovre IF,Kolding IF | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Aarhus AGF,Herfolge Boldklub Koge | 93.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Hjorring If,Fyn | 13.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Aarhus AGF,Herfolge Boldklub Koge | 93.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Hjorring If,Fyn | 13.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Vestsjaelland,Kolding IF | 40.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |