Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Al Quwa Al Jawiya | 34 | 34 | 0 | 21 | 6 | 7 | 14 | 61.76% | Chi tiết |
2 | Arbil | 34 | 34 | 0 | 21 | 7 | 6 | 15 | 61.76% | Chi tiết |
3 | Al Shorta | 34 | 34 | 0 | 20 | 12 | 2 | 18 | 58.82% | Chi tiết |
4 | Al Zawraa | 34 | 34 | 1 | 18 | 11 | 5 | 13 | 52.94% | Chi tiết |
5 | Duhok | 34 | 34 | 0 | 16 | 10 | 8 | 8 | 47.06% | Chi tiết |
6 | Al Minaa | 34 | 34 | 0 | 15 | 7 | 12 | 3 | 44.12% | Chi tiết |
7 | Zakho | 34 | 34 | 1 | 14 | 10 | 10 | 4 | 41.18% | Chi tiết |
8 | Al-Naft | 34 | 34 | 0 | 13 | 7 | 14 | -1 | 38.24% | Chi tiết |
9 | Baghdad | 34 | 34 | 0 | 13 | 14 | 7 | 6 | 38.24% | Chi tiết |
10 | Al-Masafi | 34 | 34 | 0 | 10 | 7 | 17 | -7 | 29.41% | Chi tiết |
11 | Al Najaf | 34 | 34 | 0 | 10 | 8 | 16 | -6 | 29.41% | Chi tiết |
12 | Al Kahrabaa | 33 | 33 | 0 | 9 | 7 | 17 | -8 | 27.27% | Chi tiết |
13 | Naft Al Junoob | 33 | 33 | 0 | 9 | 12 | 12 | -3 | 27.27% | Chi tiết |
14 | Al Sulaimaniya | 34 | 34 | 0 | 9 | 7 | 18 | -9 | 26.47% | Chi tiết |
15 | Al Talaba | 34 | 34 | 0 | 9 | 8 | 17 | -8 | 26.47% | Chi tiết |
16 | Karbalaa | 34 | 34 | 0 | 9 | 10 | 15 | -6 | 26.47% | Chi tiết |
17 | Al Sinaah | 34 | 34 | 0 | 4 | 13 | 17 | -13 | 11.76% | Chi tiết |
18 | Karkuk | 34 | 34 | 0 | 4 | 6 | 24 | -20 | 11.76% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 143 | 37.05% |
Hòa | 162 | 41.97% |
Đội khách thắng kèo | 81 | 20.98% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Al Quwa Al Jawiya,Arbil | 61.76% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Al Sinaah,Karkuk | 11.76% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Arbil,Al Shorta | 82.35% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Al Sinaah | 17.65% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Arbil,Al Shorta | 82.35% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Al Sinaah | 17.65% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Baghdad | 41.18% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |