Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Nữ Nhật Bản | 7 | 7 | 5 | 6 | 0 | 1 | 5 | 85.71% | Chi tiết |
2 | Nữ Trung Quốc | 5 | 5 | 3 | 4 | 0 | 1 | 3 | 80.00% | Chi tiết |
3 | Bangladesh Womens | 3 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
4 | Nữ Ấn Độ | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Mongolia Womens | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Nữ Singapore | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Nữ Philippines | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Nữ Triều Tiên | 5 | 5 | 2 | 2 | 0 | 3 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
9 | Nữ Đài Loan | 3 | 3 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 33.33% | Chi tiết |
10 | Nữ Việt Nam | 3 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
11 | Nepal Womens | 3 | 3 | 1 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
12 | Nữ Thái Lan | 3 | 3 | 2 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0.00% | Chi tiết |
13 | Uzbekistan Womens | 5 | 5 | 1 | 0 | 1 | 4 | -4 | 0.00% | Chi tiết |
14 | Nữ Myanmar | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 9 | 36% |
Hòa | 4 | 16% |
Đội khách thắng kèo | 12 | 48% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Nữ Nhật Bản | 85.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Nữ Thái Lan,Uzbekistan Womens,Nữ Myanmar | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Nữ Nhật Bản,Nữ Trung Quốc,Bangladesh Womens,Nữ Singapore,Nữ Đài Loan,Nepal Womens | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Nữ Ấn Độ,Mongolia Womens,Nữ Philippines,Nữ Thái Lan,Uzbekistan Womens,Nữ Myanmar | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Nữ Nhật Bản,Nữ Trung Quốc,Bangladesh Womens,Nữ Singapore,Nữ Đài Loan,Nepal Womens | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Nữ Ấn Độ,Mongolia Womens,Nữ Philippines,Nữ Thái Lan,Uzbekistan Womens,Nữ Myanmar | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Nữ Đài Loan | 66.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |