Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Gks Katowice Womens | 3 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
2 | Czarni Sosnowiec Womens | 3 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
3 | Kkpk Medyk Konin Womens | 4 | 4 | 0 | 1 | 0 | 3 | -2 | 25.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 4 | 80% |
Hòa | 0 | 0% |
Đội khách thắng kèo | 1 | 20% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Gks Katowice Womens,Czarni Sosnowiec Womens | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Kkpk Medyk Konin Womens | 25.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Gks Katowice Womens | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Czarni Sosnowiec Womens,Kkpk Medyk Konin Womens | 50.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Gks Katowice Womens | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Czarni Sosnowiec Womens,Kkpk Medyk Konin Womens | 50.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Gks Katowice Womens,Czarni Sosnowiec Womens,Kkpk Medyk Konin Womens | 0.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |