Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | GAIS | 12 | 12 | 2 | 8 | 1 | 3 | 5 | 66.67% | Chi tiết |
2 | Hacken | 13 | 13 | 8 | 8 | 0 | 5 | 3 | 61.54% | Chi tiết |
3 | Hammarby | 12 | 12 | 6 | 7 | 0 | 5 | 2 | 58.33% | Chi tiết |
4 | Djurgardens | 12 | 12 | 10 | 7 | 1 | 4 | 3 | 58.33% | Chi tiết |
5 | Brommapojkarna | 12 | 12 | 5 | 7 | 0 | 5 | 2 | 58.33% | Chi tiết |
6 | Malmo FF | 13 | 13 | 13 | 7 | 0 | 6 | 1 | 53.85% | Chi tiết |
7 | Mjallby AIF | 13 | 13 | 6 | 7 | 1 | 5 | 2 | 53.85% | Chi tiết |
8 | IFK Varnamo | 12 | 12 | 2 | 6 | 0 | 6 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Halmstads | 12 | 12 | 0 | 6 | 0 | 6 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
10 | IFK Goteborg | 13 | 13 | 4 | 6 | 0 | 7 | -1 | 46.15% | Chi tiết |
11 | Elfsborg | 14 | 14 | 8 | 6 | 0 | 8 | -2 | 42.86% | Chi tiết |
12 | IFK Norrkoping | 12 | 12 | 2 | 5 | 0 | 7 | -2 | 41.67% | Chi tiết |
13 | AIK Solna | 12 | 12 | 6 | 5 | 1 | 6 | -1 | 41.67% | Chi tiết |
14 | IK Sirius FK | 12 | 12 | 5 | 5 | 0 | 7 | -2 | 41.67% | Chi tiết |
15 | Vasteras SK FK | 12 | 12 | 4 | 4 | 0 | 8 | -4 | 33.33% | Chi tiết |
16 | Kalmar FF | 12 | 12 | 5 | 3 | 0 | 9 | -6 | 25.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 51 | 50.5% |
Hòa | 4 | 3.96% |
Đội khách thắng kèo | 46 | 45.54% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | GAIS | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Kalmar FF | 25.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | IFK Varnamo | 83.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | AIK Solna | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | IFK Varnamo | 83.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | AIK Solna | 16.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | GAIS,Djurgardens,AIK Solna | 8.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |