Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Dandenong City Sc | 20 | 20 | 8 | 14 | 0 | 6 | 8 | 70.00% | Chi tiết |
2 | Heidelberg United | 19 | 19 | 11 | 13 | 2 | 4 | 9 | 68.42% | Chi tiết |
3 | Port Melbourne Sharks | 23 | 23 | 15 | 13 | 2 | 8 | 5 | 56.52% | Chi tiết |
4 | Moreland City | 20 | 20 | 1 | 11 | 2 | 7 | 4 | 55.00% | Chi tiết |
5 | Avondale Heights | 19 | 19 | 15 | 10 | 1 | 8 | 2 | 52.63% | Chi tiết |
6 | South Melbourne | 18 | 18 | 16 | 9 | 2 | 7 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Hume City | 20 | 20 | 10 | 10 | 1 | 9 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Oakleigh Cannons | 19 | 19 | 18 | 9 | 0 | 10 | -1 | 47.37% | Chi tiết |
9 | Dandenong Thunder | 19 | 19 | 5 | 9 | 0 | 10 | -1 | 47.37% | Chi tiết |
10 | Altona Magic | 20 | 20 | 3 | 9 | 0 | 11 | -2 | 45.00% | Chi tiết |
11 | St Albans Saints | 18 | 18 | 2 | 8 | 0 | 10 | -2 | 44.44% | Chi tiết |
12 | Manningham United Blues | 19 | 19 | 1 | 6 | 1 | 12 | -6 | 31.58% | Chi tiết |
13 | Green Gully Cavaliers | 18 | 18 | 10 | 5 | 0 | 13 | -8 | 27.78% | Chi tiết |
14 | Melbourne Knights | 24 | 24 | 12 | 5 | 3 | 16 | -11 | 20.83% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 62 | 42.76% |
Hòa | 14 | 9.66% |
Đội khách thắng kèo | 69 | 47.59% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Dandenong City Sc | 70.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Melbourne Knights | 20.83% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Dandenong City Sc | 77.78% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Green Gully Cavaliers | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Dandenong City Sc | 77.78% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Green Gully Cavaliers | 20.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Melbourne Knights | 12.50% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |