Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Egnatia Rrogozhine | 58 | 47 | 28 | 26 | Chi tiết | ||||
2 | Teuta Durres | 51 | 49 | 27 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | Partizani Tirana | 55 | 40 | 35 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Vllaznia Shkoder | 54 | 37 | 41 | 22 | Chi tiết | ||||
5 | KS Dinamo Tirana | 45 | 42 | 22 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | KF Tirana | 51 | 37 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
7 | Skenderbeu Korca | 45 | 42 | 20 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | KF Laci | 50 | 22 | 52 | 26 | Chi tiết | ||||
9 | KS Perparimi Kukesi | 55 | 18 | 20 | 62 | Chi tiết | ||||
10 | Kf Erzeni Shijak | 53 | 13 | 30 | 57 | Chi tiết | ||||
11 | Flamurtari | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |