Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Mc Alger | 34 | 53 | 35 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Es Setif | 34 | 50 | 35 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Js Kabylie | 34 | 44 | 26 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Usm Alger | 34 | 41 | 32 | 26 | Chi tiết | ||||
5 | Ca Bordj Bou Arreridj | 34 | 38 | 29 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Jsm Bejaia | 34 | 38 | 38 | 24 | Chi tiết | ||||
7 | Wa Tlemcen | 34 | 38 | 26 | 35 | Chi tiết | ||||
8 | Usm El Harrach | 34 | 38 | 38 | 24 | Chi tiết | ||||
9 | Aso Chlef | 34 | 35 | 21 | 44 | Chi tiết | ||||
10 | As Khroub | 34 | 35 | 26 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | Cr Belouizdad | 34 | 35 | 29 | 35 | Chi tiết | ||||
12 | Usm Annaba | 34 | 35 | 38 | 26 | Chi tiết | ||||
13 | Mc El Eulma | 34 | 32 | 29 | 38 | Chi tiết | ||||
14 | Usm Blida | 34 | 32 | 26 | 41 | Chi tiết | ||||
15 | Ca Batna | 34 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Mc Oran | 34 | 29 | 32 | 38 | Chi tiết | ||||
17 | Msp Batna | 34 | 15 | 26 | 59 | Chi tiết | ||||
18 | Na Hussein Dey | 34 | 9 | 29 | 62 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |