Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Puerto Nuevo | 12 | 50 | 33 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Defensores De Cambaceres | 13 | 38 | 54 | 8 | Chi tiết | ||||
3 | Deportivo Muniz | 9 | 56 | 33 | 11 | Chi tiết | ||||
4 | Sportivo Barracas | 12 | 42 | 25 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Liniers | 10 | 50 | 30 | 20 | Chi tiết | ||||
6 | Centro Espanol | 11 | 36 | 55 | 9 | Chi tiết | ||||
7 | Central Ballester | 8 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Cdys Juventud Unida | 11 | 27 | 27 | 45 | Chi tiết | ||||
9 | Argentino De Rosario | 10 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | Ca Lugano | 8 | 13 | 13 | 75 | Chi tiết | ||||
11 | Deportivo Paraguayo | 9 | 11 | 22 | 67 | Chi tiết | ||||
12 | Yupanqui | 7 | 0 | 29 | 71 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |