Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Jagiellonia Bialystok | 37 | 57 | 24 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | Pogon Szczecin | 37 | 51 | 19 | 30 | Chi tiết | ||||
3 | Slask Wroclaw | 34 | 53 | 26 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Legia Warszawa | 36 | 50 | 31 | 19 | Chi tiết | ||||
5 | Widzew lodz | 38 | 42 | 21 | 37 | Chi tiết | ||||
6 | Gornik Zabrze | 37 | 41 | 22 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Rakow Czestochowa | 38 | 37 | 26 | 37 | Chi tiết | ||||
8 | Lech Poznan | 37 | 38 | 32 | 30 | Chi tiết | ||||
9 | Zaglebie Lubin | 36 | 36 | 22 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Cracovia Krakow | 40 | 30 | 38 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | Puszcza Niepolomice | 36 | 31 | 36 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | Stal Mielec | 36 | 31 | 28 | 42 | Chi tiết | ||||
13 | Korona Kielce | 36 | 28 | 39 | 33 | Chi tiết | ||||
14 | Radomiak Radom | 37 | 27 | 22 | 51 | Chi tiết | ||||
15 | Warta Poznan | 37 | 24 | 27 | 49 | Chi tiết | ||||
16 | Piast Gliwice | 36 | 25 | 44 | 31 | Chi tiết | ||||
17 | Ruch Chorzow | 36 | 22 | 39 | 39 | Chi tiết | ||||
18 | LKS Lodz | 36 | 22 | 17 | 61 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |