Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | SL Benfica | 34 | 82 | 9 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Porto | 34 | 79 | 12 | 9 | Chi tiết | ||||
3 | Sporting Braga | 34 | 74 | 9 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Sporting Lisbon | 34 | 68 | 15 | 18 | Chi tiết | ||||
5 | Vitoria Guimaraes | 34 | 47 | 15 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Arouca | 34 | 44 | 26 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Famalicao | 34 | 38 | 15 | 47 | Chi tiết | ||||
8 | Boavista | 34 | 35 | 24 | 41 | Chi tiết | ||||
9 | Chaves | 34 | 35 | 29 | 35 | Chi tiết | ||||
10 | Vizela | 34 | 32 | 21 | 47 | Chi tiết | ||||
11 | Casa Pia Ac | 34 | 32 | 24 | 44 | Chi tiết | ||||
12 | Rio Ave | 34 | 29 | 29 | 41 | Chi tiết | ||||
13 | GD Estoril-Praia | 34 | 29 | 15 | 56 | Chi tiết | ||||
14 | Gil Vicente | 34 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | Portimonense | 34 | 29 | 12 | 59 | Chi tiết | ||||
16 | Maritimo | 34 | 21 | 15 | 65 | Chi tiết | ||||
17 | Pacos Ferreira | 34 | 18 | 15 | 68 | Chi tiết | ||||
18 | Santa Clara | 34 | 15 | 21 | 65 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |