Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Svay Rieng | 9 | 67 | 22 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Phnom penh | 10 | 30 | 60 | 10 | Chi tiết | ||||
3 | Nagacorp | 9 | 22 | 22 | 56 | Chi tiết | ||||
4 | Boeung Ket Angkor | 8 | 13 | 25 | 63 | Chi tiết | ||||
5 | Visakha | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |