Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dinamo Zagreb | 37 | 65 | 27 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Hajduk Split | 37 | 57 | 24 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | NK Rijeka | 37 | 38 | 22 | 41 | Chi tiết | ||||
4 | ZNK Osijek | 36 | 36 | 31 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | NK Varteks | 36 | 33 | 28 | 39 | Chi tiết | ||||
6 | NK Lokomotiva Zagreb | 36 | 31 | 28 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Istra 1961 | 37 | 30 | 38 | 32 | Chi tiết | ||||
8 | Slaven Belupo Koprivnica | 36 | 28 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Hnk Gorica | 36 | 19 | 31 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | HNK Sibenik | 36 | 14 | 33 | 53 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |