Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Avan Academy | 7 | 86 | 14 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Banants | 4 | 75 | 25 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Cilicia | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | West Armenia | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
5 | Van | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Pyunik | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Artsakh Noah | 4 | 25 | 0 | 75 | Chi tiết | ||||
8 | Bkma | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
9 | Lernayin Artsakh | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
10 | Falcons | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
11 | MIKA Ashtarak | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
12 | Ararat Yerevan | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
13 | Gandzasar Kapan | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | Alashkert | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
15 | Shirak | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |