Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Phần Lan 2024

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Kpv 8 100 0 0 Chi tiết
2 LPS Helsinki 8 88 0 13 Chi tiết
3 SJK Seinajoki 5 100 0 0 Chi tiết
4 AC Oulu 4 100 0 0 Chi tiết
5 Haka 4 100 0 0 Chi tiết
6 Grifk 5 80 20 0 Chi tiết
7 Inter Turku 4 100 0 0 Chi tiết
8 PK-35 3 100 0 0 Chi tiết
9 Pepo 3 100 0 0 Chi tiết
10 Ekenas IF Fotboll 4 75 25 0 Chi tiết
11 HJK Helsinki 3 100 0 0 Chi tiết
12 Puiu 4 50 0 50 Chi tiết
13 Ppj Akatemia 5 40 0 60 Chi tiết
14 IFK Mariehamn 4 50 0 50 Chi tiết
15 TPS Turku 3 67 33 0 Chi tiết
16 Eps Espoo 3 67 33 0 Chi tiết
17 Ebk Espoo 3 67 0 33 Chi tiết
18 Vantaa 3 67 33 0 Chi tiết
19 P-iirot 3 67 33 0 Chi tiết
20 Atlantis 3 67 33 0 Chi tiết
21 KTP Kotka 5 40 0 60 Chi tiết
22 Sjk Akatemia 3 67 33 0 Chi tiết
23 Lahti 3 67 33 0 Chi tiết
24 KuPS 2 100 0 0 Chi tiết
25 Vipa 2 50 0 50 Chi tiết
26 Vg 62 2 50 0 50 Chi tiết
27 Edustus Ips 1 100 0 0 Chi tiết
28 Atletico Malmi 2 50 0 50 Chi tiết
29 Tove Pori 2 50 0 50 Chi tiết
30 Kirkkonummi 2 50 0 50 Chi tiết
31 Vjs Vantaa B 2 50 0 50 Chi tiết
32 Vifk Vaasa 3 33 0 67 Chi tiết
33 Salon Palloilijat Salpa 2 50 50 0 Chi tiết
34 Vaajakoski 3 33 0 67 Chi tiết
35 Jaro 3 33 0 67 Chi tiết
36 Mp Mikkeli 2 50 0 50 Chi tiết
37 Lahden Reipas 3 33 0 67 Chi tiết
38 Ilves Tampere Ii 2 50 0 50 Chi tiết
39 Honka 3 33 0 67 Chi tiết
40 Gnistan 2 50 0 50 Chi tiết
41 Jazz 2 50 50 0 Chi tiết
42 Oulun Ls 3 33 0 67 Chi tiết
43 Inter Turku B 3 33 33 33 Chi tiết
44 Nups/2 1 100 0 0 Chi tiết
45 Pk Keski Uusimaa Pkku 2 50 0 50 Chi tiết
46 Haka B 2 50 0 50 Chi tiết
47 Tpv Tampere 2 50 0 50 Chi tiết
48 Toolon Taisto 2 50 50 0 Chi tiết
49 Musa 3 33 0 67 Chi tiết
50 Tups 4 25 0 75 Chi tiết
51 VPS Vaasa 1 100 0 0 Chi tiết
52 Komeetat 1 0 0 100 Chi tiết
53 Pif Parainen 1 0 0 100 Chi tiết
54 Hapk 1 0 0 100 Chi tiết
55 Hps 1 0 0 100 Chi tiết
56 Pato 1 0 0 100 Chi tiết
57 Tips 6 0 0 100 Chi tiết
58 Pohu 1 0 0 100 Chi tiết
59 Hoogee 1 0 0 100 Chi tiết
60 Pallon Pojat 2 0 0 100 Chi tiết
61 Tikka 2 0 0 100 Chi tiết
62 Virkia 1 0 0 100 Chi tiết
63 JIPPO 1 0 0 100 Chi tiết
64 Sporting Kristina 1 0 0 100 Chi tiết
65 Kiffen 1 0 0 100 Chi tiết
66 Maps Masku 1 0 0 100 Chi tiết
67 Rips 1 0 0 100 Chi tiết
68 Jakobstads Bollklubb 3 0 67 33 Chi tiết
69 RoPS Rovaniemi 1 0 100 0 Chi tiết
70 Mypa 1 0 0 100 Chi tiết
71 Kiisto 1 0 0 100 Chi tiết
72 Otp 1 0 0 100 Chi tiết
73 Jyvaskyla JK 1 0 0 100 Chi tiết
74 Tps O35 1 0 0 100 Chi tiết
75 Kaarinan Pojat 1 0 0 100 Chi tiết
76 Lepa 1 0 0 100 Chi tiết
77 Fc Futura 1 0 0 100 Chi tiết
78 Poxyt 1 0 0 100 Chi tiết
79 Espa 1 0 0 100 Chi tiết
80 Js Hercules 1 0 0 100 Chi tiết
81 Tampere 1 0 100 0 Chi tiết
82 NOPS 1 0 0 100 Chi tiết
83 Kyparamaki 1 0 0 100 Chi tiết
84 Pps Old Stars 2 0 0 100 Chi tiết
85 Eps Espoo B 1 0 0 100 Chi tiết
86 Fish United 1 0 0 100 Chi tiết
87 Popa 1 0 0 100 Chi tiết
88 Pk-37 1 0 100 0 Chi tiết
89 Kultsu 3 0 33 67 Chi tiết
90 Kontu 1 0 100 0 Chi tiết
91 Japs B 1 0 0 100 Chi tiết
92 Japs 2 0 0 100 Chi tiết
93 Gbk Kokkola 2 0 0 100 Chi tiết
94 Kapa Kajaani 1 0 100 0 Chi tiết
95 Kapa Helsinki 2 0 50 50 Chi tiết
96 Njs Nurmijarvi 1 0 0 100 Chi tiết
97 Mipk Mikkeli 1 0 0 100 Chi tiết
98 Vakp 1 0 0 100 Chi tiết
99 Njs Nurmijarvi Iii 2 0 100 0 Chi tiết
100 Lahti Akatemia 7 0 29 71 Chi tiết
101 Ilves Tampere 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 19/06/2024 15:23
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác