Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Bayern Munich | 34 | 85 | 9 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | Borussia Dortmund | 34 | 65 | 15 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Bayer Leverkusen | 34 | 56 | 12 | 32 | Chi tiết | ||||
4 | Schalke 04 | 34 | 56 | 21 | 24 | Chi tiết | ||||
5 | Wolfsburg | 34 | 53 | 18 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | Monchengladbach | 34 | 47 | 21 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | Mainz | 34 | 47 | 15 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Augsburg | 34 | 44 | 21 | 35 | Chi tiết | ||||
9 | Hannover 96 | 34 | 35 | 18 | 47 | Chi tiết | ||||
10 | Hertha BSC Berlin | 34 | 32 | 24 | 44 | Chi tiết | ||||
11 | Hoffenheim | 34 | 32 | 32 | 35 | Chi tiết | ||||
12 | Werder Bremen | 34 | 29 | 26 | 44 | Chi tiết | ||||
13 | SC Freiburg | 34 | 26 | 26 | 47 | Chi tiết | ||||
14 | Eintracht Frankfurt | 34 | 26 | 26 | 47 | Chi tiết | ||||
15 | VfB Stuttgart | 34 | 24 | 24 | 53 | Chi tiết | ||||
16 | Hamburger | 34 | 21 | 18 | 62 | Chi tiết | ||||
17 | Eintr. Braunschweig | 34 | 18 | 21 | 62 | Chi tiết | ||||
18 | Nurnberg | 34 | 15 | 32 | 53 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |