Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Anyang | 15 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Chunnam Dragons | 16 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Gimpo Fc | 15 | 47 | 20 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Seoul E Land | 15 | 47 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Suwon Samsung Bluewings | 16 | 38 | 19 | 44 | Chi tiết | ||||
6 | Busan I'Park | 16 | 38 | 19 | 44 | Chi tiết | ||||
7 | Seongnam FC | 17 | 35 | 24 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | Bucheon 1995 | 15 | 33 | 40 | 27 | Chi tiết | ||||
9 | Gyeongnam FC | 16 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Cheonan City | 16 | 25 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | Chungnam Asan | 16 | 25 | 44 | 31 | Chi tiết | ||||
12 | Cheongju Jikji Fc | 16 | 25 | 56 | 19 | Chi tiết | ||||
13 | Ansan Greeners | 17 | 18 | 24 | 59 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |