Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Kheybar Khorramabad | 27 | 74 | 4 | 22 | Chi tiết | ||||
2 | Fajr Sepasi | 28 | 61 | 21 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Chadormalou Ardakan | 29 | 55 | 31 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | Naft Masjed Soleyman | 27 | 48 | 41 | 11 | Chi tiết | ||||
5 | Saipa | 30 | 37 | 27 | 37 | Chi tiết | ||||
6 | Ario Eslamshahr | 29 | 34 | 38 | 28 | Chi tiết | ||||
7 | Mes Krman | 26 | 35 | 46 | 19 | Chi tiết | ||||
8 | Pars Jonoubi Jam | 31 | 29 | 29 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Naft Gachsaran | 29 | 31 | 38 | 31 | Chi tiết | ||||
10 | Shahrdari Astara | 30 | 27 | 20 | 53 | Chi tiết | ||||
11 | Mes Shahr E Babak | 30 | 27 | 40 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | Damash Gilan FC | 28 | 25 | 32 | 43 | Chi tiết | ||||
13 | Darya Babol | 31 | 19 | 39 | 42 | Chi tiết | ||||
14 | Esteghlal Mollasani | 23 | 26 | 43 | 30 | Chi tiết | ||||
15 | Khooshe Talaee Saveh | 26 | 12 | 23 | 65 | Chi tiết | ||||
16 | Khalij Fars | 12 | 17 | 25 | 58 | Chi tiết | ||||
17 | Shahin Bandar Anzali | 14 | 7 | 29 | 64 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |