Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Union St.florian | 18 | 61 | 11 | 28 | Chi tiết | ||||
2 | Blau Weiss Linz | 13 | 85 | 8 | 8 | Chi tiết | ||||
3 | SC Kalsdorf | 15 | 60 | 13 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | TSV Hartberg | 14 | 57 | 21 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | Superfund Pasching | 15 | 47 | 13 | 40 | Chi tiết | ||||
6 | SV Allerheiligen | 16 | 44 | 19 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Lafnitz | 12 | 42 | 42 | 17 | Chi tiết | ||||
8 | SK Vorwarts Steyr | 15 | 33 | 7 | 60 | Chi tiết | ||||
9 | Sturm Graz Amat. | 14 | 21 | 50 | 29 | Chi tiết | ||||
10 | Wallern | 12 | 17 | 8 | 75 | Chi tiết | ||||
11 | ATSV Wolfsberg | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | Sc Gleisdorf | 3 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
13 | Union Gurten | 11 | 9 | 36 | 55 | Chi tiết | ||||
14 | SC Weiz | 15 | 7 | 20 | 73 | Chi tiết | ||||
15 | Wolfsberger Ac Amateure | 6 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết | ||||
16 | SG Austria Klagenfurt | 4 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |