Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Tartu JK Tammeka B | 13 | 69 | 23 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Laanemaa Haapsalu | 11 | 55 | 18 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | Nomme Jk Kalju Ii | 12 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
4 | Tallinna Jk Legion | 11 | 45 | 9 | 45 | Chi tiết | ||||
5 | Tartu Kalev | 18 | 28 | 44 | 28 | Chi tiết | ||||
6 | Parnu Jk | 16 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | Johvi Lokomotiv | 12 | 33 | 8 | 58 | Chi tiết | ||||
8 | Viljandi Jk Tulevik | 12 | 8 | 8 | 83 | Chi tiết | ||||
9 | Maardu Fc Starbunker | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |