Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B 2023-2024

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Elazigspor 27 89 11 0 Chi tiết
2 Kepez Belediyespor 26 88 8 4 Chi tiết
3 Yeni Orduspor 34 62 18 21 Chi tiết
4 Catalca Spor 32 53 13 34 Chi tiết
5 Aliaga Futbol As 23 70 26 4 Chi tiết
6 Batman Petrolspor 29 55 28 17 Chi tiết
7 Mardin Bb 21 67 10 24 Chi tiết
8 Efeler 09 27 52 26 22 Chi tiết
9 Viven Bornova 27 52 15 33 Chi tiết
10 Edirnespor Genclik 30 43 10 47 Chi tiết
11 Anadolu Selcukluspor 22 59 23 18 Chi tiết
12 Kutahyaspor 27 48 37 15 Chi tiết
13 Mus Spor 25 48 32 20 Chi tiết
14 Orduspor 31 39 10 52 Chi tiết
15 Karabuk Idman 21 57 10 33 Chi tiết
16 Anadolu Universitesi 25 48 20 32 Chi tiết
17 Silifke Belediyespor 28 43 11 46 Chi tiết
18 Erbaaspor S 19 63 21 16 Chi tiết
19 Adana 1954 17 71 6 24 Chi tiết
20 Karsiyaka 24 46 33 21 Chi tiết
21 Kusadasispor 25 44 20 36 Chi tiết
22 Ayvalikgucu Belediyespor 18 56 22 22 Chi tiết
23 Bergama Belediyespor 19 53 11 37 Chi tiết
24 Pazarspor 23 43 17 39 Chi tiết
25 Turk Metal Kirikkale 25 40 16 44 Chi tiết
26 Inegol Kafkas Genclik 18 50 33 17 Chi tiết
27 Sebat Genclikspor 21 43 14 43 Chi tiết
28 Bulvarspor 31 29 32 39 Chi tiết
29 Hacettepe 1945 36 25 28 47 Chi tiết
30 Tepecik Bld 19 47 21 32 Chi tiết
31 Silivrispor 18 50 39 11 Chi tiết
32 Sultanbeyli 25 28 24 48 Chi tiết
33 Elazig Belediyespor 22 32 45 23 Chi tiết
34 Tokat Bld Plevnespor 20 35 35 30 Chi tiết
35 Kucukcekmece 35 17 23 60 Chi tiết
36 Turgutluspor 21 29 14 57 Chi tiết
37 Bayburt Ozel Idare 20 30 35 35 Chi tiết
38 Nevsehirspor Genclik 21 29 10 62 Chi tiết
39 Agri 1970 Spor 19 32 53 16 Chi tiết
40 Siirt Il Ozle Idaresi Spor 19 32 21 47 Chi tiết
41 Karaman Belediyesi Spor 14 36 50 14 Chi tiết
42 Artvin Hopaspor 16 31 13 56 Chi tiết
43 Talasgucu Belediyespor 22 23 23 55 Chi tiết
44 Darica Genclerbirligi 26 19 4 77 Chi tiết
45 Yldrm Belediyesispor 20 25 15 60 Chi tiết
46 Yeni Amasya Spor 16 31 31 38 Chi tiết
47 Ergene Velimese 23 17 57 26 Chi tiết
48 Eynesil 28 14 7 79 Chi tiết
49 Kelkit Belediye Hurriyet 23 17 30 52 Chi tiết
50 Balikesirspor 19 21 53 26 Chi tiết
51 Ankara Adliyespor 26 15 69 15 Chi tiết
52 Fatsa Belediyespor 20 15 45 40 Chi tiết
53 Gumushanespor 24 13 17 71 Chi tiết
54 Sapanca Genclikspor 17 18 29 53 Chi tiết
55 Akhisar Bld.Geng 15 13 13 73 Chi tiết
56 Osmaniyespor 20 10 20 70 Chi tiết
57 Sivas Dort Eylul Belediyespor 16 13 25 63 Chi tiết
58 Arguvan 22 5 5 91 Chi tiết
59 Tarsus Idman Yurdu 21 5 5 90 Chi tiết
Cập nhật lúc: 19/06/2024 12:36
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác