Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Atletico Huila | 23 | 74 | 0 | 26 | Chi tiết | ||||
2 | Cucuta | 24 | 54 | 21 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Orsomarso | 24 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Llaneros FC | 25 | 48 | 32 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Real Cartagena | 23 | 48 | 26 | 26 | Chi tiết | ||||
6 | Union Magdalena | 22 | 45 | 36 | 18 | Chi tiết | ||||
7 | Inter Palmira | 19 | 47 | 21 | 32 | Chi tiết | ||||
8 | Tigres FC | 24 | 33 | 25 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Universitario De Popayan | 16 | 44 | 6 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Deportes Quindio | 23 | 26 | 43 | 30 | Chi tiết | ||||
11 | Real Soacha | 18 | 28 | 22 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Barranquilla | 16 | 25 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
13 | Bogota | 16 | 19 | 31 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Real Santander | 19 | 11 | 11 | 79 | Chi tiết | ||||
15 | Leones | 17 | 12 | 53 | 35 | Chi tiết | ||||
16 | Atletico Clube Purtugal | 16 | 6 | 13 | 81 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |