Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Umf Njardvik | 27 | 63 | 33 | 4 | Chi tiết | ||||
2 | Grotta Seltjarnarnes | 18 | 44 | 44 | 11 | Chi tiết | ||||
3 | Leiknir Reykjavik | 20 | 30 | 0 | 70 | Chi tiết | ||||
4 | Fjolnir | 9 | 56 | 44 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Umf Afturelding | 14 | 36 | 29 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Keflavik | 18 | 22 | 50 | 28 | Chi tiết | ||||
7 | Ir Reykjavik | 18 | 17 | 39 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | IBV Vestmannaeyjar | 18 | 17 | 78 | 6 | Chi tiết | ||||
9 | Thor Akureyri | 16 | 13 | 63 | 25 | Chi tiết | ||||
10 | Grindavik | 9 | 11 | 78 | 11 | Chi tiết | ||||
11 | Throttur | 16 | 6 | 19 | 75 | Chi tiết | ||||
12 | Dalvik Reynir | 14 | 7 | 71 | 21 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |