Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Marsaxlokk | 18 | 67 | 28 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | Vittoriosa Stars | 18 | 61 | 17 | 22 | Chi tiết | ||||
3 | St Georges | 18 | 50 | 11 | 39 | Chi tiết | ||||
4 | Balzan Youths | 18 | 50 | 22 | 28 | Chi tiết | ||||
5 | Mosta | 18 | 39 | 33 | 28 | Chi tiết | ||||
6 | Melita Fc Saint Julian | 18 | 28 | 22 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | St Patrick | 19 | 26 | 16 | 58 | Chi tiết | ||||
8 | Mqabba | 18 | 28 | 33 | 39 | Chi tiết | ||||
9 | Pieta Hotspurs | 19 | 21 | 32 | 47 | Chi tiết | ||||
10 | San Gwann | 18 | 11 | 28 | 61 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |