Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dundalk | 6 | 83 | 17 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Shamrock Rovers | 5 | 80 | 20 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Finn Harps | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
4 | Shelbourne | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
5 | Athlone | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Derry City | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | Sligo Rovers | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Bohemians | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
9 | St. Patrick's | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
10 | Cork City | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Longford Town | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
12 | Galway United | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
13 | Wexford Youths | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
14 | Drogheda United | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
15 | Bray Wanderers | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
16 | Cobh Ramblers | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
17 | UC Dublin UCD | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
18 | Waterford United | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
19 | Cabinteely | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |