Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Kuwait SC | 28 | 54 | 36 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Al-Arabi Club | 28 | 46 | 36 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Kazma | 28 | 46 | 25 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Al-Qadsia SC | 28 | 39 | 29 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Al Fahaheel Sc | 28 | 32 | 14 | 54 | Chi tiết | ||||
6 | Al-Nasar | 24 | 38 | 29 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Al Jahra | 24 | 33 | 25 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | Al Salmiyah | 28 | 25 | 32 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | Al Ttadamon | 24 | 25 | 21 | 54 | Chi tiết | ||||
10 | Al Sahel | 24 | 21 | 25 | 54 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |