Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Ansar Lib | 16 | 81 | 6 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Al-Nejmeh | 16 | 63 | 31 | 6 | Chi tiết | ||||
3 | Shabab Sahel | 16 | 50 | 19 | 31 | Chi tiết | ||||
4 | Al-Safa | 16 | 44 | 19 | 38 | Chi tiết | ||||
5 | Al-Ahed | 16 | 38 | 38 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Shabab El Bourj | 16 | 38 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
7 | Trables Sports Club | 16 | 31 | 25 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | Al Akhaahli Alay | 16 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Al Bourj | 16 | 31 | 50 | 19 | Chi tiết | ||||
10 | Shabab Al Ghazieh | 16 | 19 | 13 | 69 | Chi tiết | ||||
11 | Tadamon Sour | 16 | 19 | 44 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Salam Zgharta | 16 | 0 | 6 | 94 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |