Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al-Ahli Doha | 7 | 71 | 0 | 29 | Chi tiết | ||||
2 | Al-Sadd | 8 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Al Khor SC | 6 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Al-Arabi SC | 8 | 38 | 50 | 13 | Chi tiết | ||||
5 | Qatar SC | 6 | 50 | 33 | 17 | Chi tiết | ||||
6 | Al-Wakra | 6 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Al Rayyan | 7 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
8 | Umm Salal | 5 | 20 | 60 | 20 | Chi tiết | ||||
9 | Al-Garrafa | 6 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Al Shahaniya | 5 | 0 | 20 | 80 | Chi tiết | ||||
11 | Al-Sailiya | 5 | 0 | 20 | 80 | Chi tiết | ||||
12 | Al Duhail Lekhwia | 5 | 0 | 60 | 40 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |