Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Farul Constanta | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | CS Universitatea Craiova | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Scm Argesul Pitesti | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
4 | UTA Arad | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Petrolul Ploiesti | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Steaua Bucuresti | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Otelul Galati | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Rapid Bucuresti | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
9 | Unirea 2004 Slobozia | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
10 | Hermannstadt | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Metaloglobus | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Universitaea Cluj | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
13 | CFR Cluj | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Csikszereda Miercurea | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
15 | Dinamo Bucuresti | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Botosani | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |