Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ukraine U23 | 3 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Nhật Bản U19 | 4 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Bờ Biển Ngà U23 | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Pháp U20 | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Italy U21 | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Korea Republic U21 | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Mexico U23 | 5 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Panama U23 | 5 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | Saudi Arabia U23 | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Indonesia U20 | 4 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |