Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Arkadag | 15 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Altyn Asyr | 16 | 75 | 6 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Ahal | 16 | 69 | 6 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Merw | 15 | 47 | 0 | 53 | Chi tiết | ||||
5 | Sagadam | 15 | 47 | 0 | 53 | Chi tiết | ||||
6 | HTTU Asgabat | 14 | 29 | 7 | 64 | Chi tiết | ||||
7 | Nebitchi | 15 | 27 | 0 | 73 | Chi tiết | ||||
8 | Kopetdag Asgabat | 16 | 19 | 19 | 63 | Chi tiết | ||||
9 | Energetik Mary | 14 | 7 | 14 | 79 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |