Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Stabaek U19 | 7 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Valerenga U19 | 6 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | Ham kam U19 | 7 | 57 | 14 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Lillestrom U19 | 7 | 29 | 14 | 57 | Chi tiết | ||||
5 | Sparta Sarpsborg U19 | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Oppsal U19 | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | Follo U19 | 6 | 17 | 0 | 83 | Chi tiết | ||||
8 | Baerum U19 | 6 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Fredrikstad U19 | 5 | 20 | 0 | 80 | Chi tiết | ||||
10 | Raufoss U19 | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
11 | Skeid Oslo U19 | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | Asker Fotball U19 | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
13 | Lorenskog U19 | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Holmlia U19 | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |