Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Kon Tum U21 | 6 | 83 | 0 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | U21 Sanna Khánh Hòa | 6 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | U21 Đà Nẵng | 6 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | U21 Hà Nội | 7 | 57 | 29 | 14 | Chi tiết | ||||
5 | U21 Đồng Tâm Long An | 6 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | U21 Sông Lam Nghệ An | 4 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | Pvf Cand U21 | 3 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
8 | U21 Đắk Lắk | 5 | 40 | 0 | 60 | Chi tiết | ||||
9 | U21 Tp Hồ Chí Minh | 6 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | U21 Quảng Nam | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
11 | U21 Viettel | 5 | 40 | 60 | 0 | Chi tiết | ||||
12 | U21 Tây Ninh | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | U21 Công An Nhân Dân | 3 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
14 | U21 Tiền Giang | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
15 | U21 Đồng Tháp | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | U21 Huế | 3 | 33 | 67 | 0 | Chi tiết | ||||
17 | Phu Tho U21 | 4 | 25 | 0 | 75 | Chi tiết | ||||
18 | U21 Đồng Nai | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
19 | U21 Hoàng Anh Gia Lai | 4 | 0 | 25 | 75 | Chi tiết | ||||
20 | U21 Quảng Ngãi | 4 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
21 | Hai Nam Vinh Phuc U21 | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
22 | U21 Hạ Long Luxury | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
23 | U21 Cần Thơ | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
24 | U21 Thanh Hóa | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |