Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al-Wasl | 27 | 81 | 15 | 4 | Chi tiết | ||||
2 | Al Ahli Dubai | 29 | 69 | 17 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Al Ain | 28 | 50 | 18 | 32 | Chi tiết | ||||
4 | Al Wehda UAE | 24 | 46 | 17 | 38 | Chi tiết | ||||
5 | Al Nasr Dubai | 24 | 42 | 21 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Al Bataeh | 26 | 38 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
7 | Al-Sharjah | 24 | 38 | 46 | 17 | Chi tiết | ||||
8 | Al-Jazira UAE | 22 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Khor Fakkan | 25 | 28 | 16 | 56 | Chi tiết | ||||
10 | Ajman | 25 | 28 | 40 | 32 | Chi tiết | ||||
11 | Ittihad Kalba | 26 | 23 | 27 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Banni Yas | 26 | 23 | 19 | 58 | Chi tiết | ||||
13 | Emirate | 26 | 15 | 23 | 62 | Chi tiết | ||||
14 | Hatta | 24 | 4 | 25 | 71 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |