Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Spain(U21) | 9 | 89 | 0 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Italy(U21) | 10 | 50 | 20 | 30 | Chi tiết | ||||
3 | Germany(U21) | 10 | 40 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | Bồ Đào Nha U21 | 6 | 50 | 33 | 17 | Chi tiết | ||||
5 | England(U21) | 8 | 25 | 13 | 63 | Chi tiết | ||||
6 | Netherlands(U21) | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Đan Mạch U21 | 5 | 40 | 0 | 60 | Chi tiết | ||||
8 | Thụy Điển U21 | 5 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
9 | Israel(U21) | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Norway(U21) | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
11 | CH Séc U21 | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Slovakia U21 | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Russia(U21) | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | Serbia U21 | 5 | 0 | 40 | 60 | Chi tiết | ||||
15 | Ba Lan U21 | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | FYR Macedonia U21 | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |