Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Platinum | 26 | 69 | 19 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Bulawayo Chiefs | 29 | 55 | 31 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Highlanders Fc | 32 | 50 | 31 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | Simba Bhora | 28 | 57 | 14 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Ngezi Platinum Stars | 24 | 38 | 42 | 21 | Chi tiết | ||||
6 | Manica Diamonds | 19 | 47 | 16 | 37 | Chi tiết | ||||
7 | Green Fuel | 17 | 41 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
8 | Chicken Inn | 19 | 37 | 37 | 26 | Chi tiết | ||||
9 | Zpc Kariba | 15 | 27 | 47 | 27 | Chi tiết | ||||
10 | Telone | 23 | 17 | 30 | 52 | Chi tiết | ||||
11 | Caps United Fc | 11 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
12 | Chegutu Pirates | 21 | 19 | 19 | 62 | Chi tiết | ||||
13 | Dynamos Fc | 26 | 15 | 65 | 19 | Chi tiết | ||||
14 | Yadah | 27 | 15 | 37 | 48 | Chi tiết | ||||
15 | Herentals College | 25 | 16 | 48 | 36 | Chi tiết | ||||
16 | Hwange Colliery | 33 | 9 | 30 | 61 | Chi tiết | ||||
17 | Arenel Movers | 20 | 0 | 70 | 30 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |