Thống kê theo kèo Tài-xỉu :
|
||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | 2 bàn trở xuống | 3 bàn trở lên | ||||
1 | Hải Phòng | 3 | 2 | 1 | ||||
2 | Hoàng Anh Gia Lai | 3 | 2 | 1 | ||||
3 | Quảng Nam | 5 | 2 | 3 | ||||
4 | Đà Nẵng | 1 | 1 | 0 | ||||
5 | Sanna Khánh Hòa | 1 | 1 | 0 | ||||
6 | Đồng Tâm Long An | 1 | 1 | 0 | ||||
7 | Dak Lak | 1 | 1 | 0 | ||||
8 | Huế | 1 | 1 | 0 | ||||
9 | Ttbd Phù Đổng | 1 | 1 | 0 | ||||
10 | An Giang | 2 | 1 | 1 | ||||
11 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2 | 1 | 1 | ||||
12 | Becamex Bình Dương | 3 | 1 | 2 | ||||
13 | Nam Định | 3 | 1 | 2 | ||||
14 | Sài Gòn FC | 3 | 1 | 2 | ||||
15 | Tp Hồ Chí Minh | 4 | 1 | 3 | ||||
16 | Hà Nội T&T B | 0 | 0 | 0 | ||||
17 | Đồng Tháp | 1 | 0 | 1 | ||||
18 | Quảng Ninh | 1 | 0 | 1 | ||||
19 | Cần Thơ FC | 1 | 0 | 1 | ||||
20 | Bình Định | 1 | 0 | 1 | ||||
21 | Viettel | 1 | 0 | 1 | ||||
22 | Sông Lam Nghệ An | 1 | 0 | 1 | ||||
23 | Thanh Hóa | 1 | 0 | 1 | ||||
24 | Phố Hiến | 1 | 0 | 1 | ||||
25 | Bình Phước | 2 | 0 | 2 | ||||
26 | Tây Ninh | 2 | 0 | 2 | ||||
27 | Hà Nội T&T | 4 | 0 | 4 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |