Thống kê theo kèo Tài-xỉu :
|
||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | 2 bàn trở xuống | 3 bàn trở lên | ||||
1 | Academy Pandev | 23 | 17 | 6 | ||||
2 | FK Makedonija | 23 | 17 | 6 | ||||
3 | Renova Cepciste | 23 | 15 | 8 | ||||
4 | Sileks | 23 | 15 | 8 | ||||
5 | Vardar Skopje | 23 | 15 | 8 | ||||
6 | Rabotnicki Skopje | 23 | 15 | 8 | ||||
7 | Borec Veles | 23 | 15 | 8 | ||||
8 | Struga Trim Lum | 23 | 14 | 9 | ||||
9 | Korzo Prilep | 23 | 13 | 10 | ||||
10 | FK Shkendija 79 | 23 | 12 | 11 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |