Thống kê theo kèo Tài-xỉu :
|
||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | 2 bàn trở xuống | 3 bàn trở lên | ||||
1 | Namungo | 12 | 11 | 1 | ||||
2 | Azam | 11 | 10 | 1 | ||||
3 | Coastal Union | 5 | 4 | 1 | ||||
4 | Kagera Sugar | 3 | 3 | 0 | ||||
5 | Dodoma Jiji | 3 | 3 | 0 | ||||
6 | Tanzania Prisons | 4 | 3 | 1 | ||||
7 | Kmc | 5 | 3 | 2 | ||||
8 | Young Africans | 2 | 2 | 0 | ||||
9 | Simba | 4 | 2 | 2 | ||||
10 | Singida United | 1 | 1 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |